Ahlam Bouabdallah [9144]
Chi tiết
| Tên: | Ahlam |
|---|---|
| Họ: | Bouabdallah |
| Tên khai sinh: | Bouabdallah |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ahlam Bouabdallah |
| WSDC-ID: | 9144 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2015 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | London SWINGvitational | Nov 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2013 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | New Year's Swing Fling | Jan 2015 | 0.75 |
| 4th | Novice | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | May 2012 | 0.5 |
| 5th | Novice | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2012 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Swing Generation | Oct 2013 | 0.125 |
| Final | Intermediate | French Open West Coast Swing | May 2013 | 0.125 |
| Final | Intermediate | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | May 2013 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nicolas Bourgeais | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Onya Opota | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Browly Adjavon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Joseph Gleason | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Vivien Meublat | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Ludovic Pelegrin | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.71x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 18.33% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 11 2012 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 10 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Ahlam Bouabdallah được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Ahlam Bouabdallah được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
| F | Windsor, UK - November 2015 Partner: Nicolas Bourgeais | 2 | 8 |
| F | London, UK - January 2015 Partner: Ludovic Pelegrin | 3 | 3 |
| TỔNG: | 11 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Windsor, UK - November 2013 Partner: Onya Opota | 1 | 10 |
| F | Lyon, France - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 Partner: Nicolas Bourgeais | 1 | 10 |
| F | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 Partner: Browly Adjavon | 1 | 10 |
| F | Windsor, UK - November 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Lyon, France - October 2012 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2012 Partner: Vivien Meublat | 5 | 6 |
| F | San Diego, CA - May 2012 Partner: Joseph Gleason | 4 | 8 |
| TỔNG: | 15 | ||
Ahlam Bouabdallah