Mervin Almeida [9162]
Chi tiết
| Tên: | Mervin |
|---|---|
| Họ: | Almeida |
| Tên khai sinh: | Almeida |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mervin Almeida |
| WSDC-ID: | 9162 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.64
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2015 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Swingsation | May 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtimate | Dec 2016 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2013 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2013 | 0.375 |
| 5th | Novice | Swingsation | May 2013 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Australasian WCS & Zouk Champs | Feb 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Asia WCS Open XI | Apr 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Allison Davis | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Rebecca Wilksch | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Kirri Robinson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Tarlia Gee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Julia Robete | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Larissa Thayane | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Mervin Almeida được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Mervin Almeida được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Queensland, Australia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: Larissa Thayane | 1 | 5 |
| L | Sydney, Australia - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 Partner: Allison Davis | 3 | 6 |
| L | Singapore, Singapore - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Melbourne, Australia - October 2015 Partner: Rebecca Wilksch | 1 | 10 |
| L | Sydney, Australia - June 2015 Partner: Kirri Robinson | 3 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Melbourne, Australia - October 2013 Partner: Allison Davis | 2 | 8 |
| L | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Tarlia Gee | 3 | 6 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 Partner: Julia Robete | 5 | 6 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Mervin Almeida