Rebecca Wilksch [9915]

Chi tiết
Tên: Rebecca
Họ: Wilksch
Tên khai sinh: Wilksch
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rebecca Wilksch
WSDC-ID: 9915
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.69
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2021
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2017
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBest of the BestSep 20161.25
🥇IntermediateAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20151.25
🥇AdvancedOdyssey West Coast SwingJul 20190.75
🥉IntermediateSwing EscapeMar 20170.75
🥈NoviceAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20140.75
🥈AdvancedSwingsationJun 20210.5
🥈AdvancedShakedown SwingAug 20190.5
🥈AdvancedBest of the BestSep 20180.5
4thAdvancedSwingsationMay 20180.5
4thIntermediateThe After PartyDec 20150.5
Đối tác tốt nhất
1.Arthur Wang12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Matthew Fairburn10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Mervin Almeida10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Mackenzie Sharp6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Daniel Romero4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Zachary Skinner3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.William Wu3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
8.Nathan Walsh2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Charles Pizzato2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Craig Schubert2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 5tháng Tháng 1 2013 - Tháng 6 2021
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 75.00% 12
Chung kết 1.00x 16
Events 2.29x 16
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 21.67% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 10 2017 - Tháng 6 2021
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 9 2015 - Tháng 3 2017
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 1 2013 - Tháng 10 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Rebecca Wilksch được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Rebecca Wilksch được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
F
Gold Coast, Queensland, Australia - June 2021
Partner: Nathan Walsh
22
F
Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2019
22
F
Gold Coast, Queensland - July 2019
13
F
Sydney, NSW, Australia - September 2018
22
F
Gold Coast, Queensland - July 2018
31
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018
Partner: William Wu
42
F
Sydney, NSW, Australia - October 2017
Partner: William Wu
51
TỔNG:13
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Hunter Valley, Australia - March 2017
36
F
Sydney, NSW, Australia - September 2016
110
F
Irvine, CA, - December 2015
Partner: Daniel Romero
44
F
Melbourne, Australia - October 2015
110
F
Sydney, NSW, Australia - September 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Melbourne, Australia - October 2014
Partner: Arthur Wang
212
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner:
Chung kết1
F
Melbourne, Australia - October 2013
Partner:
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - January 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15