Richard James [9164]

Chi tiết
Tên: Richard
Họ: James
Tên khai sinh: James
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Richard James
WSDC-ID: 9164
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.71
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
1
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2013
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateNew Year's Swing FlingJan 20161
🥈IntermediateLondon SWINGvitationalNov 20151
🥇AdvancedSwing ResolutionJan 20190.75
🥇IntermediateDetonation Dance Apr 20130.625
🥉NoviceMichigan Dance ClassicJun 20120.625
5thAdvancedNew Year's Swing FlingJan 20200.5
🥈IntermediateDetonation Dance Apr 20140.5
🥈IntermediateScottish WCS Dance ChampionshipsFeb 20140.5
4thNoviceUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20120.5
🥉IntermediateWorld Swing MastersAug 20140.375
Đối tác tốt nhất
1.Serah Hare10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Aggie Town8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Magalie Vergne8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Shelby DeRosa8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Coleen Man5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Nina Norgren4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Coralie Chastel4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Hanna Tuominen3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Laura Zaluska3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Althea Lew2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 63
Điểm Leader 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 5 2012 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 1 2017 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 2 2013 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 5 2012 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Richard James được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Richard James được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
L
London, UK - January 2020
Partner: Althea Lew
52
L
London, UK - September 2019
Partner: Orhiane Dang
51
L
Glasgow, Scotland - May 2019
31
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2019
13
L
London, UK - January 2017
51
TỔNG:8
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L
London, UK - January 2016
Partner: Aggie Town
28
L
Windsor, UK - November 2015
28
L
Manchester, Greater London, UK - April 2015
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
Blackpool, UK - August 2014
Partner: Laura Zaluska
33
L
Manchester, Greater London, UK - April 2014
Partner: Nina Norgren
24
L
Bathgate, Scotland - February 2014
24
L
London, UK - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Manchester, Greater London, UK - April 2013
Partner: Coleen Man
15
L
Bathgate, Scotland - February 2013
42
TỔNG:37
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Detroit, Michigan, USA - June 2012
Partner: Serah Hare
310
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2012
Partner: Shelby DeRosa
48
TỔNG:18