Shelby DeRosa [8902]
Chi tiết
| Tên: | Shelby |
|---|---|
| Họ: | DeRosa |
| Tên khai sinh: | DeRosa |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Shelby DeRosa |
| WSDC-ID: | 8902 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.47
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2016 | 1.875 |
| 🥈 | Intermediate | Trilogy Swing | Sep 2016 | 1 |
| 🥇 | Novice | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2013 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Tampa Bay Classic | Aug 2017 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2013 | 0.5 |
| 4th | Novice | USA Grand National Dance Championships | May 2012 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Swing Fling | Aug 2015 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2014 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2013 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Louis Sheridan | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Steven Currier | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Stuart Cole | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Richard James | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Kyler Byrum | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Michael Dean | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Dylan Bushe | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 41.18% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2017 - Tháng 8 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Shelby DeRosa được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Shelby DeRosa được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - August 2017 Partner: Michael Dean | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2016 Partner: Louis Sheridan | 1 | 15 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 Partner: Stuart Cole | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2015 Partner: Dylan Bushe | 5 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Kyler Byrum | 4 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Orlando, Florida, United States - January 2013 Partner: Steven Currier | 1 | 10 |
| F | Herndon, VA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Richard James | 4 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Shelby DeRosa