Ralph W. Maddox [9173]
Chi tiết
| Tên: | Ralph W. |
|---|---|
| Họ: | Maddox |
| Tên khai sinh: | Maddox |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ralph W. Maddox |
| WSDC-ID: | 9173 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.79
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2015 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Florida Dance Magic (Unconfirmed) | Jul 2013 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | USA Grand National Dance Championships | May 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | SwingDiego | May 2013 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2014 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2014 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2012 | 0.375 |
| Final | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2016 | 0.25 |
| Final | Advanced | Jax Westie Fest | Sep 2015 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alexis Pero | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Caroline Reilhac | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 3. | Cali Buntin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Shirlei Toledo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Barbara Vicar | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Lindsay Mistretta | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Susan Downs | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Sally McCarthy | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Cas Winter | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Julie Yang | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 72 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 72 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 10.53% | 2 |
| Vị trí | 57.89% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.90x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 18.33% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2013 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 193.75% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2012 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Ralph W. Maddox được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ralph W. Maddox được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
| L | Atlanta, GA, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: Lindsay Mistretta | 1 | 5 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2014 Partner: Sally McCarthy | 4 | 2 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Caroline Reilhac | 5 | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 Partner: Susan Downs | 4 | 4 |
| L | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2014 Partner: Caroline Reilhac | 3 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2013 Partner: Cas Winter | 5 | 2 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 Partner: Cali Buntin | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Alexis Pero | 2 | 12 |
| L | San Diego, CA - May 2013 Partner: Shirlei Toledo | 3 | 10 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 Partner: Barbara Vicar | 3 | 6 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Julie Yang | 5 | 2 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Ralph W. Maddox