Cali Buntin [6136]
Chi tiết
| Tên: | Cali |
|---|---|
| Họ: | Buntin |
| Tên khai sinh: | Buntin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cali Buntin |
| WSDC-ID: | 6136 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.71
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Florida Dance Magic | Jul 2013 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2012 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Virginia State Open | Nov 2010 | 0.5 |
| 4th | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2010 | 0.5 |
| 4th | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2009 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Jan 2012 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2012 | 0.125 |
| Final | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2012 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Americas Classic | Jan 2012 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ralph W. Maddox | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Benjamin Folch | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Brian Bennett | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Steve Wilder | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | John Nye | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Brian Linacre | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jesse Ping | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Melody Carr | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 38.10% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.62x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 41.67% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2007 - Tháng 9 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Cali Buntin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Cali Buntin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 Partner: Ralph W. Maddox | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2012 Partner: Steve Wilder | 3 | 6 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 Partner: John Nye | 4 | 4 |
| F | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Jesse Ping | 5 | 2 |
| F | Herndon, VA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2010 Partner: Brian Linacre | 2 | 4 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Reston, VA - March 2010 Partner: Benjamin Folch | 4 | 8 |
| F | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Brian Bennett | 4 | 8 |
| F | Herndon, VA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2009 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - September 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| F | Herndon, VA - September 2007 Partner: Melody Carr | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Cali Buntin