Alexis Pero [9628]
Chi tiết
| Tên: | Alexis |
|---|---|
| Họ: | Pero |
| Tên khai sinh: | Pero |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alexis Pero |
| WSDC-ID: | 9628 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.32
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2014 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Dec 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2013 | 1.25 |
| 4th | Advanced | SwingCouver | Jan 2020 | 1 |
| 4th | Intermediate | Swing Fling | Aug 2013 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | USA Grand Nationals | May 2013 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2018 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2016 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2014 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lawrence Bunde | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Ralph W. Maddox | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Corey Flowers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Marlin Jenkins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Gabe Toepel | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 6. | Christopher Muise | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Chris Low | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Richard Defelice | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | TJ Bednash | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 7tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 5 2023 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 44.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.56x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 35.71% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Alexis Pero được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Alexis Pero được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2020 Partner: Chris Low | 4 | 4 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2018 Partner: Richard Defelice | 5 | 2 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2017 Partner: Gabe Toepel | 3 | 3 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2016 Partner: Lawrence Bunde | 5 | 2 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: TJ Bednash | 4 | 2 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Corey Flowers | 1 | 10 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Marlin Jenkins | 3 | 10 |
| F | Herndon, VA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2013 Partner: Lawrence Bunde | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Christopher Muise | 4 | 8 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Ralph W. Maddox | 2 | 12 |
| F | Orlando, FL - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2013 Partner: Gabe Toepel | 5 | 6 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Alexis Pero