Alison Duchatel [9221]
Chi tiết
Tên: | Alison |
---|---|
Họ: | Duchatel |
Tên khai sinh: | Duchatel |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9221 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV,ALS |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.47
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2023 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | ||||||||||||
2021 | ||||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | ||||||||||||
2018 | 1 | |||||||||||
2017 | 1 | 1 | ||||||||||
2016 | 1 | 1 | ||||||||||
2015 | 1 | |||||||||||
2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2013 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Global Grand Prix - West Coast Swing | Dec 2023 | 2.5 |
🥇 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2014 | 2.5 |
🥈 | Advanced | French Open WCS | May 2017 | 2 |
🥈 | Advanced | French Open WCS | May 2016 | 2 |
🥈 | Advanced | West in Lyon | Mar 2016 | 2 |
🥈 | Advanced | Italian Open | Oct 2015 | 2 |
🥉 | Advanced | Westie's Angels | Nov 2023 | 1.5 |
🥇 | Intermediate | West in Lyon | Mar 2014 | 1.25 |
🥇 | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Dec 2013 | 1.25 |
4th | Advanced | Westy Nantes | Apr 2018 | 1 |
Đối tác tốt nhất
1. | Sven Allegaert | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
2. | Pierre-Yves Jacob | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
3. | Teddy Sanchez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Roger Batista | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
5. | Allan Skinner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
6. | Djessim Nechadi | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
7. | Thibaut Ramirez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
8. | Ibirocay Alsén | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
9. | Marcos Felipe | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
10. | Alexandre Panazol | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 116 | |
Điểm Follower | 100.00% | 116 |
Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
Khoảng thời gian | 11năm 7tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 12 2023 |
Chiến thắng | 18.18% | 4 |
Vị trí | 68.18% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 22 |
Events | 1.83x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
Điểm | 106.67% | 64 |
Điểm Follower | 100.00% | 64 |
Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 12 2023 |
Chiến thắng | 14.29% | 2 |
Vị trí | 71.43% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.56x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 96.67% | 29 |
Điểm Follower | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 3 2014 |
Chiến thắng | 66.67% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 8 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Alison Duchatel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Alison Duchatel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
F | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Teddy Sanchez | 1 | 10 |
F | LYON, France - November 2023 Partner: Alexandre Panazol | 3 | 6 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2022 | Chung kết | 1 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2018 Partner: Byron Brunerie | 4 | 2 |
F | LYON, France - November 2017 | Chung kết | 1 |
F | PARIS, France - May 2017 Partner: Djessim Nechadi | 2 | 4 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Vivien Meublat | 5 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | PARIS, France - May 2016 Partner: Sven Allegaert | 2 | 8 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2016 Partner: Thibaut Ramirez | 2 | 8 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
F | Milan, Italy - October 2015 Partner: Ibirocay Alsén | 2 | 8 |
F | Burbank, CA - November 2014 Partner: Roger Batista | 1 | 10 |
F | PARIS, France - June 2014 Partner: Nicolas Bourgeais | 4 | 2 |
TỔNG: | 64 |
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
F | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Sven Allegaert | 1 | 10 |
F | Burbank, CA - December 2013 Partner: Allan Skinner | 1 | 15 |
F | London, UK - September 2013 Partner: Aleksey Grigoriev | 4 | 4 |
TỔNG: | 29 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 Partner: Pierre-Yves Jacob | 2 | 12 |
F | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - May 2013 Partner: Marcos Felipe | 4 | 8 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2013 | Chung kết | 1 |
F | PARIS, France - May 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 23 |