Sven Allegaert [10208]
Chi tiết
| Tên: | Sven |
|---|---|
| Họ: | Allegaert |
| Tên khai sinh: | Allegaert |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sven Allegaert |
| WSDC-ID: | 10208 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.13
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2016 | 2 |
| 🥇 | Advanced | NeverlandSwing | Jul 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | West in Lyon | Mar 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | West in Lyon | Mar 2014 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Westie's Angels | Nov 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Dutch open West Coast swing | Mar 2017 | 1 |
| 🥉 | Advanced | WCS Festival | Oct 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Swing Fling | Jan 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2013 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alison Duchatel | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Ksenia Nomberg | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Magalie Vergne | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Aggie Town | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Wenche Malene Bjerke | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Gwendoline Lasson | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Christelle Antenucci | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Coralie Chastel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Nataliia Gorodnia | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Ardena Gojani | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 94 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 94 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 10.00% | 3 |
| Vị trí | 53.33% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 1.88x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 73.33% | 44 |
| Điểm Leader | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 2.00x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sven Allegaert được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Sven Allegaert được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2019 Partner: Jula Palenga | 4 | 2 |
| L | PARIS, France - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, France - November 2018 Partner: Coralie Chastel | 2 | 4 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2018 Partner: Agnès Palat | 3 | 1 |
| L | LYON, France - November 2017 Partner: Elodie Chapon | 5 | 2 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2017 Partner: Nataliya Kane | 3 | 3 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Gwendoline Lasson | 1 | 5 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2017 Partner: Nataliia Gorodnia | 2 | 4 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, France - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2016 Partner: Alison Duchatel | 2 | 8 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2015 Partner: Elsa Drai | 5 | 2 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Christelle Antenucci | 1 | 5 |
| TỔNG: | 44 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | London, UK - January 2015 Partner: Aggie Town | 3 | 6 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - September 2014 Partner: Wenche Malene Bjerke | 3 | 6 |
| L | PARIS, France - June 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Sweden - May 2014 Partner: Ardena Gojani | 4 | 4 |
| L | London, England - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Alison Duchatel | 1 | 10 |
| L | London, UK - January 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Windsor, UK - November 2013 Partner: Magalie Vergne | 4 | 8 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 Partner: Ksenia Nomberg | 3 | 10 |
| L | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Sweden - May 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Sven Allegaert
France🇬🇧