Djessim Nechadi [9222]
Chi tiết
| Tên: | Djessim |
|---|---|
| Họ: | Nechadi |
| Tên khai sinh: | Nechadi |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Djessim Nechadi |
| WSDC-ID: | 9222 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.68
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | West In Lyon | Mar 2022 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Westie's Angels | Nov 2016 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Sea Sun and Swing | Jul 2017 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | French Open West Coast Swing | May 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Sea Sun and Swing | Aug 2016 | 1.25 |
| 4th | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | West In Lyon | Mar 2014 | 1 |
| 🥉 | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2013 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Rolling Swing | Sep 2021 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Laurena Houhou | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Amandine Favier | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Gwendoline Lasson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Elena Nazarova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Alison Duchatel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Myriam Pinchard | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Barbara Oliva-Lanza | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Lena Rummel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Hélène Reula | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Kassandra Picaud | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 92 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 92 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 52.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 2.50x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 86.67% | 52 |
| Điểm Leader | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 3 2015 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.88x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Djessim Nechadi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Djessim Nechadi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
| L | Lyon, Rhône, France - March 2022 Partner: Gwendoline Lasson | 1 | 10 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Kassandra Picaud | 4 | 2 |
| L | LYON, France - November 2017 | Chung kết | 1 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - July 2017 Partner: Laurena Houhou | 3 | 6 |
| L | PARIS, France - May 2017 Partner: Alison Duchatel | 2 | 8 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, France - November 2016 Partner: Laurena Houhou | 2 | 8 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2016 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 1 | 5 |
| L | London, England - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Milan, Italy - October 2015 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2015 Partner: Lena Rummel | 4 | 4 |
| L | London, England - April 2015 Partner: Laura Conforti-Roussel | 5 | 2 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Eszter Moricz | 5 | 1 |
| TỔNG: | 52 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Myriam Pinchard | 2 | 8 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 Partner: Hélène Reula | 4 | 4 |
| L | PARIS, France - May 2013 Partner: Amandine Favier | 2 | 12 |
| L | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | London, England - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 Partner: Elena Nazarova | 3 | 10 |
| L | Lyon, France - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Djessim Nechadi