Olga Hermann [9238]
Chi tiết
| Tên: | Olga |
|---|---|
| Họ: | Hermann |
| Tên khai sinh: | Hermann |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Olga Hermann |
| WSDC-ID: | 9238 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.77
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Halloween SwingThing | Nov 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2015 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2013 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2015 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2015 | 1 |
| 4th | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2014 | 1 |
| 🥇 | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2012 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | San Diego Dance Festival | Apr 2015 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Stephen Weltz | 27 pts | (3 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Austin Kois | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Paul Fritzler | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Matthew Leszczenski | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Stryder Crown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Alexandre Peducasse | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Jason Sun | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Jonathan Rogul | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Tien Khieu | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Robert Campos | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 98 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 98 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 11.54% | 3 |
| Vị trí | 65.38% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.73x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2015 - Tháng 11 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Olga Hermann được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Olga Hermann được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| F | Herndon, VA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2015 Partner: Eric Jacobson | 4 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | Costa Mesa, CA - November 2015 Partner: Paul Fritzler | 2 | 8 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2015 Partner: Stephen Weltz | 2 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015 Partner: Stephen Weltz | 2 | 8 |
| F | San Diego, CA - April 2015 Partner: Robert Campos | 3 | 3 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2014 Partner: Alexandre Peducasse | 1 | 5 |
| F | Palm Springs, CA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 Partner: Matthew Leszczenski | 5 | 2 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2014 Partner: Rocco Rinaldi | 5 | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Matthew Leszczenski | 4 | 4 |
| F | Moscow, Russia - November 2013 Partner: Gary Ulaner | 3 | 3 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 Partner: Jason Sun | 1 | 5 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Palm Springs, CA - August 2013 Partner: Austin Kois | 2 | 12 |
| F | Las Vegas, NV - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2013 Partner: Jonathan Rogul | 4 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 Partner: Stryder Crown | 3 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - December 2012 Partner: Tien Khieu | 4 | 4 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012 Partner: Craig Elder | 3 | 3 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Stephen Weltz | 1 | 15 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Olga Hermann