Paul Fritzler [3442]

Chi tiết
Tên: Paul
Họ: Fritzler
Tên khai sinh: Fritzler
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Paul Fritzler
WSDC-ID: 3442
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 140
Điểm Leader 100.00% 140
Điểm 3 năm gần nhất 18
Khoảng thời gian 22năm 10tháng Tháng 8 2002 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 9.09% 4
Vị trí 65.91% 29
Chung kết 1.00x 44
Events 1.47x 44
Sự kiện độc đáo 30

All-Stars

Điểm 8.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 9 2016 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 88.33% 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 9 2007 - Tháng 4 2016
Chiến thắng 4.55% 1
Vị trí 50.00% 11
Chung kết 1.00x 22
Events 1.47x 22
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 166.67% 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 12 2002 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 8 2002 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 18
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2025 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Paul Fritzler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Paul Fritzler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
L
Philadelphia, PA - October 2018
Partner: Kristen Shaw
22
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
42
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
Partner: Kristen Shaw
51
L
Montréal, Québec, Canada - October 2016
Partner: Marine Fabre
33
L
Albany, NY - September 2016
Partner: Maria Ford
24
TỔNG:12
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
L
Los Angels, California, USA - April 2016
52
L
Burbank, CA - November 2015
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - November 2015
Partner: Olga Hermann
28
L
Phoenix, AZ - July 2015
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2015
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - January 2015
Partner: Jade Bryan
36
L
Burbank, CA - November 2014
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2014
42
L
Denver, CO - July 2014
15
L
Las Vegas, NV - July 2014
Partner: Laura Deshano
44
L
Phoenix, AZ - July 2014
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014
44
L
Sacramento, CA, USA - February 2014
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2014
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - January 2014
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2013
Chung kết1
L
Lancaster, CA, United States - March 2013
24
L
Chicago, IL - October 2012
Chung kết1
L
Chicago, IL - March 2012
Partner: Angie Jones
44
L
Denver, CO - August 2010
Chung kết1
L
Lake Geneva, IL - April 2009
51
L
St. Louis, MO - September 2007
Partner: Marja Moyer
42
TỔNG:53
Intermediate: 50 trên tổng số 30 điểm
L
Chicago, IL - October 2006
110
L
Madison, WI - August 2006
Partner: Heather Blue
110
L
Denver, CO - August 2006
Partner: Jo Miller
26
L
Houston, TX - May 2006
26
L
Detroit, MI - April 2006
34
L
Minneapolis, MN - November 2005
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner: Cindy Rohr
26
L
Reno, NV - March 2005
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Chung kết1
L
Kansas City, MO - November 2003
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2002
34
TỔNG:50
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
L
Minneapolis, MN - November 2003
Partner: Janet Labarre
34
L
Denver, CO - August 2002
Partner: Angie Bryan
43
TỔNG:7
Masters: 18 tổng điểm
L
Anaheim, CA - June 2025
Partner: Sumana Datta
36
L
Los Angels, California, USA - April 2025
33
L
Lancaster, CA, United States - March 2025
Partner: Monica Austin
33
L
Monterey, CA - January 2025
16
TỔNG:18