Marie Remigereau [9239]
Chi tiết
| Tên: | Marie |
|---|---|
| Họ: | Remigereau |
| Tên khai sinh: | Remigereau |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marie Remigereau |
| WSDC-ID: | 9239 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.36
39 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
| 2012 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2017 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Nov 2015 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2014 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2015 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2013 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2017 | 1 |
| 4th | All-Stars | SOswing | May 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2014 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Randal Boyd | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Matthew Leszczenski | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 3. | Aidan Keith Hynes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Christian Spengler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Edson Modesto Jr. | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | William Carpenter | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Gabe Munoz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Raymond Stanton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Mike Carringer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Mark Holcomb | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 131 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 131 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 3tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 7.69% | 3 |
| Vị trí | 56.41% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 39 |
| Events | 2.29x | 39 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 10.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 2 2016 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2024 - Tháng 9 2024 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Marie Remigereau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Marie Remigereau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: Matthew Leszczenski | 2 | 8 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Forrest Hanson | 4 | 2 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2016 Partner: David Hemmerich | 4 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2016 Partner: Pierre Katz | 4 | 4 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - November 2015 Partner: Aidan Keith Hynes | 1 | 10 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2015 Partner: Colton Skogberg | 1 | 5 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2015 Partner: Patrick Plagens | 4 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2014 Partner: Stephane Schneider | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2014 Partner: Matthew Leszczenski | 3 | 3 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2014 Partner: Mordecai Fayas | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 Partner: Edson Modesto Jr. | 2 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Benjamin Lofton | 4 | 4 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2014 Partner: Josh Harless | 2 | 4 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: William Carpenter | 5 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2013 Partner: Kiko Fernandes | 4 | 4 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2013 Partner: Gabe Munoz | 5 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2013 Partner: Christian Spengler | 3 | 10 |
| F | Redmond, Oregon - June 2013 Partner: David Dobyns | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Randal Boyd | 2 | 12 |
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012 Partner: Raymond Stanton | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2012 Partner: Mike Carringer | 5 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Sophisticated: 6 tổng điểm
| F | San Jose, California, USA - September 2024 Partner: Mark Holcomb | 1 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Marie Remigereau