Marie Remigereau [9239]
Chi tiết
Tên: | Marie |
---|---|
Họ: | Remigereau |
Tên khai sinh: | Remigereau |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9239 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 131 | |
Điểm Follower | 100.00% | 131 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | 12năm 3tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 9 2024 |
Chiến thắng | 7.69% | 3 |
Vị trí | 56.41% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 39 |
Events | 2.29x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 10.00% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 2 2016 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 80.00% | 48 |
Điểm Follower | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 1 2016 |
Chiến thắng | 14.29% | 2 |
Vị trí | 71.43% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.40x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 2 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 45.45% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.00x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 1 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 42.86% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2024 - Tháng 9 2024 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Marie Remigereau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Marie Remigereau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: Matthew Leszczenski | 2 | 8 |
F | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Forrest Hanson | 4 | 2 |
F | Medford, OR - May 2016 Partner: David Hemmerich | 4 | 2 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
F | Palm Springs, CA - January 2016 Partner: Pierre Katz | 4 | 4 |
F | Costa Mesa, CA - November 2015 Partner: Aidan Keith Hynes | 1 | 10 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2015 Partner: Colton Skogberg | 1 | 5 |
F | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2015 Partner: Patrick Plagens | 4 | 2 |
F | Seattle, WA, United States - April 2015 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - November 2014 Partner: Stephane Schneider | 5 | 2 |
F | Costa Mesa, CA - October 2014 Partner: Matthew Leszczenski | 3 | 3 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2014 Partner: Mordecai Fayas | 4 | 2 |
F | Phoenix, AZ - July 2014 Partner: Edson Modesto Jr. | 2 | 8 |
F | Anaheim, CA - June 2014 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Benjamin Lofton | 4 | 4 |
F | Lancaster, CA, United States - March 2014 Partner: Josh Harless | 2 | 4 |
TỔNG: | 48 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: William Carpenter | 5 | 6 |
F | Palm Springs, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - November 2013 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2013 Partner: Kiko Fernandes | 4 | 4 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - August 2013 Partner: Gabe Munoz | 5 | 6 |
F | Phoenix, AZ - July 2013 Partner: Christian Spengler | 3 | 10 |
F | Redmond, Oregon - June 2013 Partner: David Dobyns | 5 | 2 |
F | Fresno, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Randal Boyd | 2 | 12 |
F | Burbank, CA - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012 Partner: Raymond Stanton | 3 | 6 |
F | San Francisco, CA - October 2012 Partner: Mike Carringer | 5 | 6 |
F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
F | Anaheim, CA - June 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 28 |
Sophisticated: 6 tổng điểm
F | San Jose, CA, California, USA - September 2024 Partner: Mark Holcomb | 1 | 6 |
TỔNG: | 6 |