Christian Spengler [6774]

Chi tiết
Tên: Christian
Họ: Spengler
Tên khai sinh: Spengler
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Christian Spengler
WSDC-ID: 6774
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced Novice Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Sophisticated Masters
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Germany🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.38
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
2023
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
1
 
 
3
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇Intermediate4TH of July ConventionJul 20141.25
🥇IntermediateSinCity SwingJul 20131.25
🥉Intermediate4TH of July ConventionJul 20130.75
🥈NoviceSeattle's Easter SwingApr 20100.75
4thIntermediateUK & European WCS ChampionshipsApr 20130.5
4thNoviceBoston Tea PartyMar 20100.5
🥉IntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20120.375
4thNoviceLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20090.25
🥉NewcomerBoston Tea PartyMar 20090.1875
FinalIntermediateScandinavian OpenNov 20240.125
Đối tác tốt nhất
1.Leilani Nakagawa12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Anna Lena Schlenner10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Ani Fuller10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Cheryl Williams8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Marie Remigereau6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Nolwenn Lefebvre6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Coleen Man4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Kimberly Swiszcz4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Daria Kamaeva3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 70
Điểm Leader 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 15năm 8tháng Tháng 3 2009 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 56.25% 9
Chung kết 1.14x 16
Events 1.27x 14
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 126.67% 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 1 2012 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 4 2009 - Tháng 4 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2009 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 6 2023 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Christian Spengler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Christian Spengler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024
Partner:
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2023
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2014
110
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - July 2013
Partner: Ani Fuller
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2013
36
L
London, England - April 2013
Partner: Coleen Man
44
L
Denver, CO - July 2012
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2012
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2012
Partner: Daria Kamaeva
33
TỔNG:38
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2010
212
L
Newton, MA - March 2010
48
L
Los Angeles, CA - April 2009
44
TỔNG:24
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2009
36
TỔNG:6
Sophisticated: 2 tổng điểm
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024
Partner:
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2