Laura Masson [9293]
Chi tiết
| Tên: | Laura |
|---|---|
| Họ: | Masson |
| Tên khai sinh: | Masson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Laura Masson |
| WSDC-ID: | 9293 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Best of the Best WCS | Feb 2014 | 0.75 |
| 5th | Novice | Asia WCS Open XI | Apr 2014 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Best of the Best WCS | Sep 2015 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2015 | 0.125 |
| 5th | Masters | Best of the Best WCS | Sep 2016 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swingin in the Valley | Jul 2012 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kadu Pires | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Amir Clyde | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Chris Pugmire | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Anthony Schembri | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 24 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2015 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Laura Masson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Laura Masson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Sydney, Australia - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Singapore, Singapore - April 2014 Partner: Amir Clyde | 5 | 6 |
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 Partner: Kadu Pires | 2 | 12 |
| F | Sydney, Australia - July 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 4 tổng điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Anthony Schembri | 5 | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Chris Pugmire | 3 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
Laura Masson