Anthony Schembri [10784]

Chi tiết
Tên: Anthony
Họ: Schembri
Tên khai sinh: Schembri
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anthony Schembri
WSDC-ID: 10784
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.95
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
3
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
4
 
 
2016
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateSwing EscapeMar 20150.5
4thNoviceSwingtimateDec 20130.5
🥉SophisticatedBest of the BestSep 20250.375
🥉IntermediateRevitalise WCSJul 20250.375
🥉IntermediateThe Australian Classic West Coast Swing Dance Championships (Trial Event)Jan 20250.375
🥇MastersThe Australian Classic West Coast Swing Dance Championships (Trial Event)Jan 20250.375
🥉MastersAtlanta Swing ClassicOct 20170.375
🥉IntermediateSwing EscapeApr 20160.375
🥇MastersBest of the BestSep 20150.3125
🥈SophisticatedThe Australian Classic West Coast Swing Dance Championships (Trial Event)Jan 20250.25
Đối tác tốt nhất
1.Tracey Neate8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
2.Lucilla Ronai8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Janice Spike-Porter6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Debi Mccreary6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Louise Capps6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Louise Horton4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Marijana Rados4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Kate McGregor4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Danielle Chojnacki3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Eve Saucier3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 65
Điểm Leader 100.00% 65
Điểm 3 năm gần nhất 27
Khoảng thời gian 11năm 11tháng Tháng 10 2013 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 9.09% 2
Vị trí 59.09% 13
Chung kết 1.29x 22
Events 2.13x 17
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 56.67% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 10năm 4tháng Tháng 3 2015 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 10 2013 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 9 2015 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2023 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2
Anthony Schembri được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Anthony Schembri được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
L
Melbourne, Victoria, Australia - July 2025
33
L
Gosford, NSW, Australia - January 2025
Partner: Tracey Neate
33
L
Sydney, NSW, Australia - September 2024
Partner:
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - October 2017
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2017
Partner:
Chung kết1
L
Hunter Valley, Australia - April 2016
Partner: Eve Saucier
33
L
Sydney, NSW, Australia - September 2015
Partner:
Chung kết1
L
Hunter Valley, Australia - March 2015
Partner: Louise Horton
24
TỔNG:17
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
Gold Coast, Australia - December 2014
Partner:
Chung kết1
L
Melbourne, Australia - October 2014
44
L
Sydney, NSW, Australia - February 2014
Partner:
Chung kết1
L
Gold Coast, Australia - December 2013
Partner: Lucilla Ronai
48
L
Melbourne, Australia - October 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Masters: 19 tổng điểm
L
Gosford, NSW, Australia - January 2025
16
L
San Francisco, CA - October 2017
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2017
Partner: Debi Mccreary
36
L
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner: Laura Masson
51
L
Sydney, NSW, Australia - September 2015
Partner: Tracey Neate
15
TỔNG:19
Sophisticated: 14 tổng điểm
L
Sydney, NSW, Australia - September 2025
Partner: Louise Capps
36
L
Gosford, NSW, Australia - January 2025
Partner: Kate McGregor
24
L
Sydney, NSW, Australia - September 2024
Partner:
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - September 2023
Partner: Nicole Liu
33
TỔNG:14