Anthony Schembri [10784]

Chi tiết
Tên: Anthony
Họ: Schembri
Tên khai sinh: Schembri
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Anthony Schembri
WSDC-ID: 10784
Các hạng mục được phép: INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 59
Điểm Leader 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 11năm 9tháng Tháng 10 2013 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 9.52% 2
Vị trí 57.14% 12
Chung kết 1.31x 21
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 56.67% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 10năm 4tháng Tháng 3 2015 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 10 2013 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 9 2015 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 9 2023 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Anthony Schembri được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Anthony Schembri được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
L
Melbourne, Australia - July 2025
33
L
Gosford, NSW, Australia - January 2025
Partner: Tracey Neate
33
L
Sydney, NSW, Australia - September 2024
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - October 2017
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2017
Chung kết1
L
Hunter Valley, Australia - April 2016
Partner: Eve Saucier
33
L
Sydney, NSW, Australia - September 2015
Chung kết1
L
Hunter Valley, Australia - March 2015
Partner: Louise Horton
24
TỔNG:17
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
Gold Coast, Australia - December 2014
Chung kết1
L
Melbourne, Australia - October 2014
44
L
Sydney, NSW, Australia - February 2014
Chung kết1
L
Gold Coast, Australia - December 2013
Partner: Lucilla Ronai
48
L
Melbourne, Australia - October 2013
Chung kết1
TỔNG:15
Masters: 19 tổng điểm
L
Gosford, NSW, Australia - January 2025
16
L
San Francisco, CA - October 2017
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2017
Partner: Debi Mccreary
36
L
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner: Laura Masson
51
L
Sydney, NSW, Australia - September 2015
Partner: Tracey Neate
15
TỔNG:19
Sophisticated: 8 tổng điểm
L
Gosford, NSW, Australia - January 2025
Partner: Kate McGregor
24
L
Sydney, NSW, Australia - September 2024
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - September 2023
Partner: Nicole Liu
33
TỔNG:8