Steven James [9338]
Chi tiết
| Tên: | Steven |
|---|---|
| Họ: | James |
| Tên khai sinh: | James |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Steven James |
| WSDC-ID: | 9338 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.50
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2018 | 1.875 |
| 🥇 | Novice | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2015 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Over | Mar 2018 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Toronto Open | Jul 2014 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2018 | 0.25 |
| 4th | Novice | Toronto Open | Jul 2013 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Toronto Open | Jul 2012 | 0.15625 |
| Final | Intermediate | Toronto Open | Jul 2018 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Katrina Repka | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Tess Minnick | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Lana Duss | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Crystal Guzman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Judy Arnold | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Katelyn Oberlin | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Clare Levy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Daniella Bajtos | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 66 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 10 2018 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 10 2018 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2012 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Steven James được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Steven James được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2018 Partner: Katrina Repka | 1 | 15 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2018 Partner: Daniella Bajtos | 5 | 2 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2018 Partner: Clare Levy | 2 | 4 |
| L | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Lana Duss | 3 | 6 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2017 Partner: Crystal Guzman | 3 | 6 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Tess Minnick | 1 | 15 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2014 Partner: Judy Arnold | 3 | 6 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Lana Duss | 4 | 4 |
| L | Buffalo, NY - September 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Katelyn Oberlin | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Steven James