Tess Minnick [11490]
Chi tiết
| Tên: | Tess |
|---|---|
| Họ: | Minnick |
| Tên khai sinh: | Minnick |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tess Minnick |
| WSDC-ID: | 11490 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.79
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Rose City Swing | Feb 2018 | 5 |
| 🥇 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2015 | 3.75 |
| 🥇 | All-Stars | Midnight Madness Swing | Nov 2017 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | BridgeTown Swing | Oct 2016 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Wild Wild Westie | Jul 2016 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships | Jan 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2015 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2015 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships | Jan 2018 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ian O'Gorman | 19 pts | (3 events) | Avg: 6.33 pts/event |
| 2. | Brady Stanton | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Steven James | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Austin Kois | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 5. | Sammy Powers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Ryan Banning | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Zachary Houston | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Wesley Brown | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Jay Tsai | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Chris Vartuli | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 162 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 162 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 39.29% | 11 |
| Vị trí | 85.71% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.33x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 32.00% | 48 |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 35.71% | 5 |
| Vị trí | 78.57% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 90.00% | 54 |
| Điểm Follower | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 12 2015 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 7 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Tess Minnick được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Tess Minnick được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 48 trên tổng số 150 điểm
| F | Portland, OR, USA - February 2018 Partner: Austin Kois | 1 | 10 |
| F | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Wesley Brown | 3 | 3 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 Partner: Wesley Brown | 1 | 5 |
| F | Redmond, Oregon - June 2017 Partner: Nick De Vore | 5 | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2017 Partner: Benjamin Clemons | 5 | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2016 | 3 | 3 |
| F | Vancouver, WA - October 2016 Partner: Samir Zutshi | 1 | 5 |
| F | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Austin Kois | 4 | 4 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2016 Partner: Kyle Patel | 1 | 5 |
| F | San Diego, CA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2016 Partner: Mike Carringer | 1 | 5 |
| F | Framingham, MA - January 2016 Partner: Ian O'Gorman | 3 | 3 |
| TỔNG: | 48 | ||
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
| F | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Jesse Lopez | 3 | 6 |
| F | Burbank, CA - November 2015 Partner: Brady Stanton | 1 | 15 |
| F | Herndon, VA - November 2015 Partner: Jay Tsai | 2 | 8 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Sammy Powers | 1 | 10 |
| F | Austin, TX - August 2015 Partner: Chris Joseph Brown | 1 | 5 |
| F | Washington DC, USA - August 2015 Partner: Christopher Muise | 3 | 6 |
| F | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Ian O'Gorman | 4 | 4 |
| TỔNG: | 54 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2015 Partner: Ryan Banning | 1 | 10 |
| F | Houston, TX - May 2015 Partner: Billy Shaver | 4 | 4 |
| F | San Diego, CA - May 2015 Partner: Ian O'Gorman | 2 | 12 |
| F | Reston, VA - March 2015 Partner: Chris Vartuli | 4 | 8 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Steven James | 1 | 15 |
| F | Dallas, Texas - December 2014 Partner: Zachary Houston | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Tess Minnick
Germany🇬🇧