Terry Wilmot [941]

Chi tiết
Tên: Terry
Họ: Wilmot
Tên khai sinh: Wilmot
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Terry Wilmot
WSDC-ID: 941
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.57
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1996
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceGolden State ClassicApr 19960.375
4thNoviceSummer Dance FestivalJul 20030.1875
4thNoviceSummer Dance FestivalJul 20000.1875
5thNoviceLabor Day Swing Dance FestivalSep 19970.125
5thNoviceGolden State ClassicApr 19970.125
FinalNoviceSummer Dance FestivalJul 20020.0625
FinalNoviceCountry BoogieFeb 19980.0625
Đối tác tốt nhất
1.Tony Ricco6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Lee Candiotti3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.James Woods3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Thomas Longerbone2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Frank Churchill2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 3tháng Tháng 4 1996 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 3tháng Tháng 4 1996 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4
Terry Wilmot được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Terry Wilmot được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Lee Candiotti
43
F
Palm Springs, CA - July 2002
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: James Woods
43
F
Buena Park, CA - February 1998
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - September 1997
52
F
Buena Park, CA - April 1997
52
F
Buena Park, CA - April 1996
Partner: Tony Ricco
26
TỔNG:18