James Woods [1714]

Chi tiết
Tên: James
Họ: Woods
Tên khai sinh: Woods
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
James Woods
WSDC-ID: 1714
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.79
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
2
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceJ&J O'RamaJun 20060.625
🥉IntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20070.5
🥉IntermediateArizona Dance ClassicAug 20110.375
🥈MastersHigh Desert Dance ClassicMar 20130.25
🥉NoviceCountry BoogieFeb 19990.25
4thNoviceSummer Dance FestivalJul 20010.1875
4thNoviceSummer Dance FestivalJul 20000.1875
FinalIntermediateFreZno Dance ClassicMay 20090.125
4thMastersHigh Desert Dance ClassicMar 20090.125
FinalMastersFreZno Dance ClassicMay 20090.0625
Đối tác tốt nhất
1.Agnes Bautista10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Brina Cimino4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Linda Peterson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Liz C. Hurley4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Sossy Hyatt3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Barbara Dumler3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Terry Wilmot3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Patty Ingram2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 6tháng Tháng 9 1998 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.08x 14
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 26.67% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 5 2007 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 9 1998 - Tháng 6 2006
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Masters

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 3 2009 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
James Woods được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
James Woods được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ - August 2011
Partner: Sossy Hyatt
33
L
Fresno, CA - May 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2007
Partner: Brina Cimino
34
TỔNG:8
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
110
L
Los Angeles, CA - April 2006
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2004
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 2001
43
L
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Terry Wilmot
43
L
Buena Park, CA - February 1999
34
L
Long Beach, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Masters: 7 tổng điểm
L
Lancaster, CA, United States - March 2013
Partner: Liz C. Hurley
24
L
Fresno, CA - May 2009
Partner:
Chung kết1
L
Lancaster, CA, United States - March 2009
Partner: Patty Ingram
42
TỔNG:7