Anastasiia Leonenko [9525]
Chi tiết
| Tên: | Anastasiia |
|---|---|
| Họ: | Leonenko |
| Tên khai sinh: | Leonenko |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anastasiia Leonenko |
| WSDC-ID: | 9525 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Russia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.96
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2018 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2018 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | SwingDiego | May 2018 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Riga Summer Swing | Aug 2017 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | SwingVester | Jan 2019 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Bavarian Open | Sep 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | D-Townswing | Jun 2016 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Municorn Swing | Jan 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | SwingVester | Jan 2018 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Carlo Testa | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Sam Arteaga | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Barry Goh | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Edem Attikese | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Thomas Bachmann | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Chris On | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Eryn Cantrell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Dmitriy Scherbakov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Adam Klein | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Elliot Wong | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 107 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 107 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 11.11% | 3 |
| Vị trí | 77.78% | 21 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.23x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 88.33% | 53 |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.00x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Anastasiia Leonenko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Anastasiia Leonenko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| F | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Sergey Khakhlev | 5 | 1 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2019 Partner: Rolf Eirik | 2 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
| F | Burbank, CA - November 2018 Partner: Barry Goh | 3 | 10 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2018 Partner: Dirk Haage | 3 | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 Partner: Edem Attikese | 3 | 10 |
| F | San Diego, CA - May 2018 Partner: Chris On | 3 | 6 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Germany - January 2018 Partner: Lukas Koelbener | 1 | 3 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Thomas Bachmann | 3 | 3 |
| F | Irvine, CA, - December 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Marcin Skalski | 3 | 3 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Joe Wang | 3 | 3 |
| F | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Thomas Bachmann | 1 | 5 |
| F | Israel - July 2017 Partner: Jordan George | 5 | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2016 Partner: Eryn Cantrell | 3 | 6 |
| TỔNG: | 53 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 Partner: Carlo Testa | 2 | 8 |
| F | Israel - July 2016 Partner: Guy Benron | 3 | 3 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Carlo Testa | 2 | 8 |
| F | Moscow, Russia - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Eilat, Israel - February 2016 Partner: Roee Enbar | 5 | 1 |
| F | Eilat, Israel - March 2015 Partner: Adam Klein | 1 | 5 |
| F | Moscow, Russia - November 2014 Partner: Dmitriy Scherbakov | 3 | 6 |
| F | Singapore, Singapore - April 2014 Partner: Elliot Wong | 2 | 4 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Portland, OR - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2013 Partner: Sam Arteaga | 2 | 12 |
| F | Denver, CO - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Crimea, Ukraine - September 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Anastasiia Leonenko
Russia🇬🇧