Chris On [10843]
Chi tiết
| Tên: | Chris |
|---|---|
| Họ: | On |
| Tên khai sinh: | On |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Chris On |
| WSDC-ID: | 10843 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.21
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | SOswing 2022 | May 2025 | 5 |
| 🥇 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2019 | 2.5 |
| 5th | Advanced | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2019 | 1.5 |
| 5th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2018 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | SwingDiego | May 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | SOswing 2022 | May 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2017 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Nanaimo Dance Fusion | May 2025 | 1 |
| 🥈 | Advanced | SOswing 2022 | May 2022 | 1 |
| 4th | Advanced | 5280 Westival | Nov 2021 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Emma Sackett | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Anna Wallace | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Joy Davina | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Melissa Smith | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Mandy Vincent | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Maria Coghill | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Lane Schiro | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Talia Tanzen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Isabella Bierezowiec | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Anastasiia Leonenko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 118 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 118 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 6tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 17.86% | 5 |
| Vị trí | 57.14% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.87x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 9.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 8 2022 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.25x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Chris On được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Chris On được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
| L | Nanaimo (Vancouver is the major in the province), British Columbia, Canada - May 2025 Partner: Delancey Von Langendoerfer | 2 | 2 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2025 Partner: Anna Wallace | 1 | 10 |
| L | Portland, OR, USA - February 2025 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2022 Partner: Floralie St-Hilaire-Adam | 2 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - November 2021 Partner: Casey Margules | 4 | 4 |
| L | Portland, OR, United States - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2019 Partner: Joy Davina | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2019 Partner: Isabella Bierezowiec | 5 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2019 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2018 Partner: Lane Schiro | 5 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2018 Partner: Lane Schiro | 4 | 2 |
| L | San Diego, CA - May 2018 Partner: Anastasiia Leonenko | 3 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2017 Partner: Alicia Marshall | 2 | 4 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Ashland, OR, United States - May 2017 Partner: Melissa Smith | 1 | 10 |
| L | Portland, OR, USA - February 2017 Partner: Mandy Vincent | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - March 2015 Partner: Talia Tanzen | 2 | 8 |
| L | Portland, OR - July 2014 Partner: Emma Sackett | 4 | 4 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Ashland, OR, United States - May 2014 Partner: Maria Coghill | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Emma Sackett | 3 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Chris On
United States🇬🇧