Lindsay Burkley [9621]

Chi tiết
Tên: Lindsay
Họ: Burkley
Tên khai sinh: Burkley
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lindsay Burkley
WSDC-ID: 9621
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.17
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2013
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceSwing City ChicagoNov 20150.75
5thNoviceSwing City ChicagoOct 20130.375
🥇NewcomerThe Chicago ClassicMar 20130.3125
FinalNoviceSwing City ChicagoOct 20140.0625
FinalNewcomerSpotlight Dance ChallengeJan 20130.03125
FinalNewcomerSwing City ChicagoOct 20120.03125
Đối tác tốt nhất
1.Oliv Haight12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Shimpei Muraoka10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Eryn Cantrell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 10 2012 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 10 2013 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 10 2012 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Lindsay Burkley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Lindsay Burkley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F
Chicago, IL - November 2015
Partner: Oliv Haight
212
F
Chicago, IL - October 2014
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - October 2013
Partner: Eryn Cantrell
56
TỔNG:19
Newcomer: 12 tổng điểm
F
Chicago, IL, United States - March 2013
110
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2013
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - October 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12