Oliv Haight [13575]
Chi tiết
| Tên: | Oliv |
|---|---|
| Họ: | Haight |
| Tên khai sinh: | Haight |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Oliv Haight |
| WSDC-ID: | 13575 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.88
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | SOswing | May 2023 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2019 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | SwingDiego | May 2018 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2024 | 1 |
| 🥈 | Advanced | All Star SwingJam | Mar 2022 | 1 |
| 4th | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2018 | 1 |
| 🥉 | Advanced | SOswing | May 2019 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Swing City Chicago | Nov 2015 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2024 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lindsay Burkley | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Amanda Morrison | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Rebecca Raible | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Hailey Cook | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | JP Walker | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Laura Talley | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Abigail Baker | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Taylor Linahan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Mara Flores | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Charlotte Zell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 97 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 97 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 29 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 12.00% | 3 |
| Vị trí | 60.00% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.92x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 65.00% | 39 |
| Điểm Leader | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 29 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 5 2019 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.67x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 2 2019 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Oliv Haight được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Oliv Haight được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, USA - September 2025 Partner: Sequoia Nelson | 5 | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2024 Partner: Taylor Linahan | 4 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2024 Partner: Avery Isaacs | 5 | 2 |
| L | Portland, OR, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2023 Partner: Abigail Baker | 3 | 6 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2023 Partner: Amanda Morrison | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2023 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2022 Partner: Mara Flores | 2 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2022 Partner: Maria Ivanova | 5 | 2 |
| L | Monterey, CA - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2019 Partner: Elizabeth Ferreira | 3 | 3 |
| TỔNG: | 39 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2019 Partner: Rebecca Raible | 1 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 Partner: JP Walker | 4 | 8 |
| L | San Diego, CA - May 2018 Partner: Hailey Cook | 1 | 10 |
| L | Ashland, OR, United States - April 2018 Partner: Tiffany Schmidt | 3 | 3 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2018 Partner: Charlotte Zell | 4 | 4 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Ashland, OR, United States - May 2016 Partner: Laura Talley | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - November 2015 Partner: Lindsay Burkley | 2 | 12 |
| TỔNG: | 22 | ||
Oliv Haight