Dani Cosford [9850]

Chi tiết
Tên: Dani
Họ: Cosford
Tên khai sinh: Cosford
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Dani Cosford
WSDC-ID: 9850
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 77
Điểm Follower 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 12năm 1tháng Tháng 1 2013 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 3.85% 1
Vị trí 80.77% 21
Chung kết 1.00x 26
Events 1.63x 26
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 48.33% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 10 2015 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 1 2014 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Dani Cosford được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Dani Cosford được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
F
Perth, Australia - February 2025
Partner: Grant Walker
31
F
Adelaide, South Australia, Australia - October 2023
Partner: Nathan Walsh
22
F
Incheon, South Korea - April 2023
Partner: Alexandre Roy
51
F
Adelaide, South Australia, Australia - November 2022
13
F
Adelaide, South Australia, Australia - November 2020
31
F
Auckland, North Island, New Zealand - October 2019
31
F
Sydney, NSW, Australia - September 2019
31
F
Gold Coast, Queensland - July 2019
Partner: Nathan Walsh
31
F
Gold Coast, Australia - December 2017
33
F
Queensland, Australia - February 2017
24
F
London, UK - January 2017
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner: Sylvain Pele
33
F
Sydney, Australia - June 2016
Partner: Daniel Rippon
51
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - April 2016
Partner: Eric Gray
33
F
London, UK - January 2016
Chung kết1
F
Auckland, North Island, New Zealand - October 2015
Partner: Peter Fradley
51
TỔNG:29
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Sydney, NSW, Australia - September 2015
Partner: Chris Thorp
52
F
Sydney, Australia - June 2015
Partner: Scott Paynter
28
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015
Partner: Ian Lee
36
F
Hunter Valley, Australia - March 2015
Partner: Karl Jancar
36
F
Las Vegas, NV - July 2014
Partner: Samir Zutshi
36
F
Sydney, Australia - June 2014
Chung kết1
F
London, UK - January 2014
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Sydney, NSW, Australia - January 2013
Partner: Casey Fowler
56
F
Monterey, CA - January 2013
Partner: Jonah Deitz
212
TỔNG:18