Dani Cosford [9850]
Chi tiết
Tên: | Dani |
---|---|
Họ: | Cosford |
Tên khai sinh: | Cosford |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9850 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | ||||||||||||
2023 | 1 | 1 | ||||||||||
2022 | 1 | |||||||||||
2021 | ||||||||||||
2020 | 1 | |||||||||||
2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2018 | ||||||||||||
2017 | 1 | 1 | ||||||||||
2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2014 | 1 | |||||||||||
2013 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
🥉 | Intermediate | SinCity Swing | Jul 2014 | 1.25 |
🥈 | Advanced | Australasian WCS & Zouk Champs | Feb 2017 | 1 |
🥈 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2015 | 1 |
🥇 | Advanced | Simply Adelaide West Coast Swing 2023 | Nov 2022 | 0.75 |
🥉 | Advanced | Swingtimate | Dec 2017 | 0.75 |
🥉 | Advanced | Best of the Best WCS | Sep 2016 | 0.75 |
🥉 | Advanced | Asia West Coast Swing Open | Apr 2016 | 0.75 |
🥉 | Intermediate | Swingsation | May 2015 | 0.75 |
🥈 | Sophisticated | Best of the Best WCS | Sep 2025 | 0.5 |
🥈 | Advanced | Simply Adelaide West Coast Swing 2023 | Oct 2023 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Samir Zutshi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Scott Paynter | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | Jonah Deitz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Robert Buehrig | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
5. | Ian Lee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Casey Fowler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
7. | Zachary Skinner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Nathan Walsh | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
9. | Lachlan McInnes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
10. | John-Paul Masson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 85 | |
Điểm Follower | 100.00% | 85 |
Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 3.70% | 1 |
Vị trí | 81.48% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 1.69x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
Điểm | 48.33% | 29 |
Điểm Follower | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 5.88% | 1 |
Vị trí | 82.35% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.31x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Follower | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Dani Cosford được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Dani Cosford được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
F | Perth, Australia - February 2025 Partner: Grant Walker | 3 | 1 |
F | Adelaide, South Australia, Australia - October 2023 Partner: Nathan Walsh | 2 | 2 |
F | Incheon, South Korea - April 2023 Partner: Alexandre Roy | 5 | 1 |
F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2022 Partner: Lachlan McInnes | 1 | 3 |
F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2020 Partner: Anthony Truong | 3 | 1 |
F | Auckland, New Zealand - October 2019 Partner: Craig Schubert | 3 | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2019 Partner: Craig Schubert | 3 | 1 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2019 Partner: Nathan Walsh | 3 | 1 |
F | Gold Coast, Australia - December 2017 Partner: John-Paul Masson | 3 | 3 |
F | Queensland, Australia - February 2017 Partner: Zachary Skinner | 2 | 4 |
F | London, UK - January 2017 | Chung kết | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Sylvain Pele | 3 | 3 |
F | Sydney, Australia - June 2016 Partner: Daniel Rippon | 5 | 1 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 | Chung kết | 1 |
F | Singapore, Singapore - April 2016 Partner: Eric Gray | 3 | 3 |
F | London, UK - January 2016 | Chung kết | 1 |
F | Auckland, New Zealand - October 2015 Partner: Peter Fradley | 5 | 1 |
TỔNG: | 29 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Chris Thorp | 5 | 2 |
F | Sydney, Australia - June 2015 Partner: Scott Paynter | 2 | 8 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 Partner: Ian Lee | 3 | 6 |
F | Hunter Valley, Australia - March 2015 Partner: Karl Jancar | 3 | 6 |
F | Las Vegas, NV - July 2014 Partner: Samir Zutshi | 3 | 6 |
F | Sydney, Australia - June 2014 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - January 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F | Sydney, NSW, Australia - January 2013 Partner: Casey Fowler | 5 | 6 |
F | Monterey, CA - January 2013 Partner: Jonah Deitz | 2 | 12 |
TỔNG: | 18 |
Sophisticated: 8 tổng điểm
F | Sydney, NSW, Australia - September 2025 Partner: Robert Buehrig | 2 | 8 |
TỔNG: | 8 |