Juan Rando [8061]

Chi tiết
Tên: Juan
Họ: Rando
Tên khai sinh: Rando
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Juan Rando
WSDC-ID: 8061
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.48
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2024
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
1
 
 
1
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2
 
 
2017
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
2016
 
 
4
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateThe Boston Tea PartyMar 20161
🥇NoviceThe Chicago ClassicMar 20160.9375
4thIntermediateSwingtimateDec 20170.5
4thNoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20160.5
🥇MastersSimply Adelaide West Coast Swing 2024Nov 20250.375
🥉SophisticatedOdyssey West Coast SwingJul 20240.375
🥇IntermediateBest of the Best WCSSep 20190.375
🥉IntermediateBest of the Best WCSSep 20180.375
🥉IntermediateBest of the Best WCSSep 20160.375
4thIntermediateSwing EscapeMar 20190.25
Đối tác tốt nhất
1.Claire Adams15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Anna Krechowicz8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Maylin Morera8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Tracey Neate6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Louise Capps6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Sharyl Thung4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Liron Dvir3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Mandi Stanton3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Tarlia Gee3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Leanne Landels3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 73
Điểm Leader 100.00% 73
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 14năm 9tháng Tháng 2 2011 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 14.29% 3
Vị trí 66.67% 14
Chung kết 1.05x 21
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 3 2016 - Tháng 9 2019
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.00x 14
Events 1.40x 14
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 2 2011 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 9năm 2tháng Tháng 9 2016 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian Tháng 7 2024 - Tháng 7 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Juan Rando được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Juan Rando được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Sydney, NSW, Australia - September 2019
Partner: Liron Dvir
13
L
Gold Coast, Queensland - July 2019
51
L
Singapore, Singapore - April 2019
Partner:
Chung kết1
L
Hunter Valley, Australia - March 2019
Partner: Monique Lill
42
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2018
Partner:
Chung kết1
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2018
Partner:
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - September 2018
Partner: Mandi Stanton
33
L
Gold Coast, Australia - December 2017
Partner: Sharyl Thung
44
L
Sydney, NSW, Australia - October 2017
Partner: Allison Davis
52
L
Singapore, Singapore - April 2017
Partner:
Chung kết1
L
Queensland, Australia - February 2017
Partner:
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner: Tarlia Gee
33
L
Seattle, WA, United States - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2016
28
TỔNG:32
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Chicago, IL, United States - March 2016
Partner: Claire Adams
115
L
Reston, VA - March 2016
Partner: Maylin Morera
48
L
Sydney, NSW, Australia - February 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Masters: 11 tổng điểm
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2025
Partner: Tracey Neate
16
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2022
22
L
Sydney, NSW, Australia - September 2016
33
TỔNG:11
Sophisticated: 6 tổng điểm
L
Gold Coast, Queensland - July 2024
Partner: Louise Capps
36
TỔNG:6