Leah Bueing [10103]

Chi tiết
Tên: Leah
Họ: Bueing
Tên khai sinh: Bueing
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Leah Bueing
WSDC-ID: 10103
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.29
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
1
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2015
1
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2013
 
 
1
 
 
1
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20192
🥉AdvancedSwingCouver 2020 - The 10th EpisodeJan 20191.5
🥉IntermediateSeattle's Easter SwingApr 20151.25
4thAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20181
🥉IntermediateSwingCouver 2020 - The 10th EpisodeJan 20150.75
5thAdvancedSea to SkyNov 20180.5
4thIntermediateBridgeTown SwingSep 20140.5
4thNovicePortland Dance FestivalJul 20130.5
🥈NoviceDance N PlayJun 20130.5
FinalAdvancedRose City SwingFeb 20190.25
Đối tác tốt nhất
1.Maxwell Libbrecht10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.David Mulford8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Jacob Helligso8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Sean Meehan8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.David Carrington6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Henry Hwi6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Kevin Rafter4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Jeff Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Gregory Cox2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Garrett Lumens2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 69
Điểm Follower 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 3 2013 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 47.62% 10
Chung kết 1.00x 21
Events 2.10x 21
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 2 2018 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 8 2013 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 4
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 3 2013 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Leah Bueing được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Leah Bueing được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2019
Partner: David Mulford
48
F
Portland, OR, USA - February 2019
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR, United States - January 2019
36
F
Seattle, WA, United States - November 2018
Partner: Gregory Cox
52
F
Vancouver, WA - September 2018
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2018
Partner: Kevin Rafter
44
TỔNG:22
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Vancouver, WA - October 2016
Partner:
Chung kết1
F
Redmond, Oregon - June 2016
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR, USA - February 2016
52
F
Portland, OR, United States - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2015
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2015
310
F
Portland, OR, USA - March 2015
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR, United States - January 2015
Partner: Henry Hwi
36
F
Seattle, WA, United States - November 2014
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2014
Partner: Jeff Smith
44
F
Denver, CO - February 2014
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - August 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Portland, OR - July 2013
48
F
Redmond, Oregon - June 2013
Partner: Sean Meehan
28
F
Seattle, WA, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17