Carloine Jehl [10183]
Chi tiết
| Tên: | Carloine |
|---|---|
| Họ: | Jehl |
| Tên khai sinh: | Jehl |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Carloine Jehl |
| WSDC-ID: | 10183 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.50
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Nov 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2016 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | French Open West Coast Swing | May 2016 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | New Year's Swing Fling | Jan 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Worlds UCWDC | Jan 2015 | 0.5 |
| 4th | Novice | Midland Swing Open | Sep 2014 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | Detonation Dance | Apr 2013 | 0.15625 |
| Final | Intermediate | West In Lyon | Mar 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jerome Tangha | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Fabien Millet | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Spencer Cottrell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Joe Wang | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Yann Roemer | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Julien Manoukian | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | James Bartlett | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 52 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2013 - Tháng 4 2013 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Carloine Jehl được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Carloine Jehl được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | PARIS, France - May 2016 Partner: Julien Manoukian | 4 | 4 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Fabien Millet | 3 | 10 |
| F | London, UK - January 2016 Partner: James Bartlett | 4 | 4 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 Partner: Jerome Tangha | 2 | 12 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Orlando, FL - January 2015 Partner: Spencer Cottrell | 2 | 8 |
| F | London, UK - September 2014 Partner: Joe Wang | 4 | 8 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2013 Partner: Yann Roemer | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Carloine Jehl