Sarah Cook [12690]
Chi tiết
| Tên: | Sarah |
|---|---|
| Họ: | Cook |
| Tên khai sinh: | Cook |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sarah Cook |
| WSDC-ID: | 12690 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.35
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Nov 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Milan Modern Swing | Oct 2024 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | UK WCS Championships | Mar 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2018 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Detonation Dance | Apr 2025 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swing Resolution | Jan 2025 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Midland Swing Open | Oct 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Midland Swing Open | Oct 2016 | 1 |
| 🥉 | Novice | UK & European WCS Championships | Apr 2016 | 0.625 |
| 🥈 | Sophisticated | Warsaw Halloween Swing | Nov 2025 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Julien Manoukian | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Simon Perrat | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Zsolt Vajda | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Philipp Winking | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Nir David | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Byron Brunerie | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Youcef Bettam | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Benoit Chartier | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Marcin Skalski | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Fran Vidal | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 142 | |
| Điểm Leader | 1.41% | 2 |
| Điểm Follower | 98.59% | 140 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 85 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 7tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 7.41% | 2 |
| Vị trí | 70.37% | 19 |
| Chung kết | 1.35x | 27 |
| Events | 1.43x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 63.33% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 38 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 9 2024 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 4 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 45 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 45 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Sarah Cook được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Sarah Cook được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, IDF, France - February 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
| F | London, UK - November 2025 | 3 | 3 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2025 Partner: Philipp Winking | 3 | 10 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2025 Partner: Simon Perrat | 2 | 4 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Julien Manoukian | 3 | 6 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025 Partner: Tom Swarbrick | 2 | 4 |
| F | Milan, Italy - October 2024 Partner: Zsolt Vajda | 1 | 10 |
| F | London, UK - September 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 38 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018 Partner: Nir David | 3 | 10 |
| F | Windsor, United Kindom - October 2018 Partner: Kenneth Saetereng | 3 | 3 |
| F | Windsor, UK - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - October 2017 Partner: Benoit Chartier | 2 | 8 |
| F | London, UK - October 2016 Partner: Marcin Skalski | 2 | 8 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | London, England - April 2016 Partner: Byron Brunerie | 3 | 10 |
| F | London, UK - September 2015 Partner: David Perez | 3 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 11 tổng điểm
| F | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | London, England - April 2015 Partner: Youcef Bettam | 1 | 10 |
| TỔNG: | 11 | ||
Sophisticated: 45 tổng điểm
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2025 Partner: Fran Vidal | 2 | 8 |
| F | London, UK - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - June 2025 Partner: Jerome Fernandez | 4 | 8 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2025 Partner: Simon Perrat | 2 | 8 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Julien Manoukian | 4 | 8 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025 Partner: James Edwards | 2 | 8 |
| F | Milan, Italy - October 2024 Partner: Zsolt Vajda | 5 | 2 |
| F | London, UK - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Sarah Cook