Anthony Orifice [1034]

Chi tiết
Tên: Anthony
Họ: Orifice
Tên khai sinh: Orifice
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anthony Orifice
WSDC-ID: 1034
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.35
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1999
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
1
 
 
1
1
1
 
 
1
 
 
1997
 
 
 
 
1
2
1
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSummer Dance FestivalJul 20011.25
🥇IntermediateSummer Dance FestivalJul 19981.25
🥉IntermediateNew Year's Dance ChampionshipsJan 20000.5
🥈NoviceCalifornia State ChampionshipsMay 19970.375
FinalAdvancedSummer Dance FestivalJul 20030.25
5thIntermediateNew Year's Dance ChampionshipsJan 19990.25
5thIntermediateCountry BoogieFeb 19980.25
5thIntermediateLabor Day Swing Dance FestivalSep 19970.25
FinalIntermediateJ&J O'RamaJun 20000.125
FinalIntermediateBoogie by the BayOct 19970.125
Đối tác tốt nhất
1.Mahsa Shirazi10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Lee Davis10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Shani Goldberg6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Sheila Housego4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Janine Kittleson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Louise Longsdorf2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Barbara Hayden2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Donna Lynch0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
9.Catherine Ponte0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
10.Kimberly Wills0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 40
Điểm Leader 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 5 1997 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 76.47% 13
Chung kết 1.06x 17
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2003 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 7 1997 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 5 1997 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.33x 4
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Anthony Orifice được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Anthony Orifice được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Palm Springs, CA - July 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Mahsa Shirazi
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - January 2000
34
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Donna Lynch
20
L
Fresno, CA - January 1999
52
L
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Lee Davis
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
50
L
Fresno, CA - May 1998
30
L
Buena Park, CA - February 1998
52
L
San Francisco, CA, USA - October 1997
Partner:
Chung kết1
L
Buena Park, CA - September 1997
52
L
Sacramento, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:33
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Long Beach, CA - October 1998
Partner: Jane Morgan
40
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
40
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
50
L
Buena Park, CA - May 1997
26
TỔNG:6