Catherine Ponte [1373]

Chi tiết
Tên: Catherine
Họ: Ponte
Tên khai sinh: Ponte
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Catherine Ponte
WSDC-ID: 1373
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.63
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2001
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
1
1
 
 
1
 
 
1999
1
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1998
2
1
 
 
2
1
3
 
1
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedJ&J O'RamaJun 20002.5
🥇AdvancedMonterey SwingFestJan 19992.5
🥇IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 19981.25
🥉AdvancedJ&J O'RamaJun 19991
4thAdvancedSummer Dance FestivalJul 19980.75
🥈MastersSwingDiegoJan 20080.5
5thAdvancedBoogie By The BayOct 20020.5
🥉Intermediate4TH of July ConventionJul 19980.5
FinalAdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20010.25
FinalAdvancedHalloween SwingThingOct 20000.25
Đối tác tốt nhất
1.Christopher Hussey16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Jim Rabins10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jim Delli Santi10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Richard Beauchamp8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Rick Tadra4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.John Steinbeck4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Paul Russo3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Edwin Li2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Anthony Orifice0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
10.Rick Frey0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 71
Điểm Follower 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 1 1998 - Tháng 1 2008
Chiến thắng 10.71% 3
Vị trí 46.43% 13
Chung kết 1.04x 28
Events 1.69x 27
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 63.33% 38
Điểm Follower 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 7 1998 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 35.71% 5
Chung kết 1.00x 14
Events 1.27x 14
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 5 1998 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 12.50% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 1 1998 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.33x 4
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1998 - Tháng 1 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 6 2006 - Tháng 1 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Teachers

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 2 2001 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Catherine Ponte được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Catherine Ponte được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
F
San Francisco, CA, USA - October 2002
Partner: Edwin Li
52
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2000
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
110
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner: Rick Tadra
34
F
Santa Clara, CA - April 1999
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1999
Partner: Jim Rabins
110
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 1998
Partner:
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 1998
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Paul Russo
43
F
Sacramento, CA - July 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:38
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - September 1998
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 1998
34
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
50
F
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
F
Buena Park, CA - May 1998
Partner: Rick Frey
30
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner:
Chung kết0
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Newcomer: 0 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 1998
Partner: Ron Hodges
30
TỔNG:0
Masters: 9 tổng điểm
F
San Diego, CA - January 2008
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner: Don Welch
30
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:9
Teacher: 7 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
26
TỔNG:7