Christina Morton [9370]
Chi tiết
| Tên: | Christina |
|---|---|
| Họ: | Morton |
| Tên khai sinh: | Morton |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Christina Morton |
| WSDC-ID: | 9370 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.28
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Fling | Aug 2017 | 2.5 |
| 4th | Advanced | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2016 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | USA Grand Nationals Dance Championships | May 2017 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2015 | 1.5 |
| 5th | Intermediate | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Swing Fling | Aug 2013 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swing Fling | Aug 2016 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2015 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jason Toy | 16 pts | (3 events) | Avg: 5.33 pts/event |
| 2. | Kelson Gent | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Romero Royster | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Oliver Monroy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Ronald Fisher | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Dominique Morin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Daniel Pavlov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Ryan Hayes | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Christopher Kashuba | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Thomas Dunn | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 107 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 107 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 4.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 2.50x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2012 - Tháng 8 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Christina Morton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Christina Morton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Charlotte, NC - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2017 Partner: Dominique Morin | 4 | 8 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Daniel Pavlov | 3 | 6 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2017 Partner: Oliver Monroy | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 Partner: Jason Toy | 3 | 6 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 Partner: Jason Toy | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Jason Toy | 5 | 2 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Reston, VA - March 2016 Partner: Ryan Hayes | 5 | 6 |
| F | Herndon, VA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: Thomas Dunn | 4 | 4 |
| F | Washington DC, USA - August 2015 Partner: Kelson Gent | 2 | 12 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Myat Nyunt | 3 | 3 |
| F | Washington DC, USA - August 2014 Partner: Yoann Blache | 5 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Herndon, VA - November 2013 Partner: Christopher Kashuba | 5 | 6 |
| F | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Ronald Fisher | 3 | 10 |
| F | Herndon, VA - April 2013 Partner: Lionel Lei | 5 | 2 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 12 tổng điểm
| F | Washington DC, USA - August 2012 Partner: Romero Royster | 2 | 12 |
| TỔNG: | 12 | ||
Christina Morton