Vincent Azalbert [10453]
 Chi tiết
  | Tên: | Vincent | 
|---|---|
| Họ: | Azalbert | 
| Tên khai sinh: | Azalbert | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Vincent Azalbert | 
        
| WSDC-ID: | 10453 | 
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        5.33
        12 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        4
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2019 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2017 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2016 | 2  | 1  | ||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Intermediate | Westie Pink City | Nov 2018 | 1.25 | 
| 🥇 | Intermediate | Sea Sun and Swing | Aug 2016 | 1.25 | 
| 🥈 | Novice | KIWI Fest | May 2016 | 0.75 | 
| 🥈 | Novice | Nordic WCS Championships | May 2016 | 0.75 | 
| 4th | Intermediate | UK & European WCS Championships | Apr 2017 | 0.5 | 
| Final | Advanced | New Year's Swing Fling | Jan 2019 | 0.25 | 
| 4th | Intermediate | European Swing Challenge | Oct 2018 | 0.25 | 
| 5th | Intermediate | Italian Open | Oct 2017 | 0.25 | 
| 🥈 | Newcomer | Sea Sun and Swing | Aug 2013 | 0.25 | 
| Final | Intermediate | UK & European WCS Championships | Apr 2018 | 0.125 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Zsuzsanna Csontos | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 2. | Nanna Niklasson | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 3. | Clemence Peybernès | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 4. | Laurena Houhou | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 5. | Camille Durand | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 6. | Caroline Monterubio Skaar | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 7. | Natasha Davies | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 8. | Giulia Testaferrata | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 64 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 1 2019 | 
| Chiến thắng | 16.67% | 2 | 
| Vị trí | 66.67% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 12 | 
| Events | 1.33x | 12 | 
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 1 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2019 - Tháng 1 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 0.00% | 0 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 31 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 11 2018 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 2 | 
| Vị trí | 62.50% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 8 | 
| Events | 1.14x | 8 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 24 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2016 - Tháng 5 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2013 - Tháng 8 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Vincent Azalbert được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Vincent Azalbert được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | London, UK - January 2019  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Toulouse,  France - November 2018 Partner: Clemence Peybernès  | 1 | 10 | 
| L | Windsor, United Kindom - October 2018 Partner: Natasha Davies  | 4 | 2 | 
| L | London, England - April 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | London, UK - December 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | Milan, Italy  - October 2017 Partner: Giulia Testaferrata  | 5 | 2 | 
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | London, England - April 2017 Partner: Caroline Monterubio Skaar  | 4 | 4 | 
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2016 Partner: Laurena Houhou  | 1 | 10 | 
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Zsuzsanna Csontos  | 2 | 12 | 
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Nanna Niklasson  | 2 | 12 | 
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 Partner: Camille Durand  | 2 | 8 | 
| TỔNG: | 8 | ||
 Vincent Azalbert