Laurena Houhou [11160]
Chi tiết
| Tên: | Laurena |
|---|---|
| Họ: | Houhou |
| Tên khai sinh: | Houhou |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Laurena Houhou |
| WSDC-ID: | 11160 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.91
43 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | French Open West Coast Swing | Jun 2025 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | French Open West Coast Swing | May 2024 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2025 | 4 |
| 5th | All-Stars | US Open Swing Dance Championships | Dec 2024 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Global Grand Prix - West Coast Swing | Dec 2023 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Westie Pink City | Nov 2023 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | French Open West Coast Swing | May 2023 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Westy Nantes | Apr 2022 | 3 |
| 🥇 | Advanced | West In Lyon | Mar 2018 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Global Grand Prix - West Coast Swing | Dec 2024 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Byron Brunerie | 15 pts | (3 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Eric Fama | 15 pts | (2 events) | Avg: 7.50 pts/event |
| 3. | Arnaud Thomas | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Philippe Amar | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Daniel Pavlov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Mathieu Compagnon | 10 pts | (3 events) | Avg: 3.33 pts/event |
| 7. | Djessim Nechadi | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Vincent Azalbert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Jeremy Legendre | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Thierry Boitelle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 211 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 211 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 30.23% | 13 |
| Vị trí | 90.70% | 39 |
| Chung kết | 1.02x | 43 |
| Events | 3.00x | 42 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 62.00% | 93 |
| Điểm Follower | 100.00% | 93 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 6 |
| Vị trí | 95.83% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 2.40x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 76.67% | 46 |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 11 2016 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 143.33% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2018 - Tháng 5 2018 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Laurena Houhou được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Laurena Houhou được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 93 trên tổng số 150 điểm
| F | PARIS, France - June 2025 Partner: Philippe Amar | 1 | 10 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2025 Partner: Mel Verduci | 3 | 3 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 Partner: Za Thomaier | 2 | 8 |
| F | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 Partner: Clement Turpain | 4 | 4 |
| F | Burbank, CA - December 2024 Partner: Kevin Kane | 5 | 6 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2024 | 5 | 1 |
| F | PARIS, France - May 2024 Partner: Daniel Pavlov | 1 | 10 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 Partner: Mel Verduci | 2 | 2 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Ludovic Pelegrin | 5 | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Rolf Eirik | 5 | 2 |
| F | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Ludovic Pelegrin | 1 | 6 |
| F | LYON, France - November 2023 Partner: Jean-Nicola Winter | 3 | 1 |
| F | Toulouse, France - November 2023 Partner: Raphael Ettedgui | 1 | 6 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2023 Partner: Byron Brunerie | 3 | 1 |
| F | PARIS, France - May 2023 Partner: Mathieu Compagnon | 3 | 6 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 Partner: Miguel Ortega | 2 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2022 Partner: Sylvain Pele | 1 | 3 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2022 Partner: Allan Thivoz | 1 | 6 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Mathieu Compagnon | 3 | 3 |
| F | LYON, France - November 2019 Partner: Mathieu Compagnon | 3 | 1 |
| F | PARIS, France - June 2019 Partner: Joao Parada | 5 | 2 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2019 Partner: Miguel Ortega | 2 | 2 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2019 Partner: Philipp Wolff | 2 | 4 |
| TỔNG: | 93 | ||
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
| F | LYON, France - November 2018 Partner: John Carrez | 1 | 3 |
| F | PARIS, France - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2018 Partner: Eric Fama | 3 | 3 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2018 Partner: Byron Brunerie | 1 | 10 |
| F | LYON, France - November 2017 Partner: Byron Brunerie | 4 | 4 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Milan, Italy - October 2017 Partner: Jérôme Chanchom | 1 | 5 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - July 2017 Partner: Djessim Nechadi | 3 | 6 |
| F | PARIS, France - May 2017 Partner: Claudio De Caprio | 5 | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Konstantin Baranov | 2 | 8 |
| F | LYON, France - November 2016 Partner: Djessim Nechadi | 2 | 4 |
| TỔNG: | 46 | ||
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Arnaud Thomas | 1 | 15 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2016 Partner: Vincent Azalbert | 1 | 10 |
| F | PARIS, France - May 2016 Partner: Jeremy Legendre | 1 | 10 |
| F | PARIS, France - May 2015 Partner: Quentin Ducret | 2 | 8 |
| TỔNG: | 43 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | London, UK - January 2015 Partner: Eric Fama | 2 | 12 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 Partner: Thierry Boitelle | 3 | 10 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Juniors: 6 tổng điểm
| F | PARIS, France - May 2018 Partner: François Vié | 1 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Laurena Houhou