Laurena Houhou [11160]
Chi tiết
Tên: | Laurena |
---|---|
Họ: | Houhou |
Tên khai sinh: | Houhou |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11160 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 211 | |
Điểm Follower | 100.00% | 211 |
Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 30.23% | 13 |
Vị trí | 90.70% | 39 |
Chung kết | 1.02x | 43 |
Events | 3.00x | 42 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
Điểm | 62.00% | 93 |
Điểm Follower | 100.00% | 93 |
Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 25.00% | 6 |
Vị trí | 95.83% | 23 |
Chung kết | 1.00x | 24 |
Events | 2.40x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 76.67% | 46 |
Điểm Follower | 100.00% | 46 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 11 2016 - Tháng 11 2018 |
Chiến thắng | 27.27% | 3 |
Vị trí | 81.82% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 143.33% | 43 |
Điểm Follower | 100.00% | 43 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 10 2016 |
Chiến thắng | 75.00% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 1 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 5 2018 - Tháng 5 2018 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Laurena Houhou được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Laurena Houhou được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 93 trên tổng số 150 điểm
F | PARIS, France - June 2025 Partner: Philippe Amar | 1 | 10 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2025 Partner: Mel Verduci | 3 | 3 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 Partner: Za Thomaier | 2 | 8 |
F | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 Partner: Clement Turpain | 4 | 4 |
F | Burbank, CA - December 2024 Partner: Kevin Kane | 5 | 6 |
F | LYON France, Rhones, France - September 2024 | 5 | 1 |
F | PARIS, France - May 2024 Partner: Daniel Pavlov | 1 | 10 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2024 Partner: Mel Verduci | 2 | 2 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Ludovic Pelegrin | 5 | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Rolf Eirik | 5 | 2 |
F | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Ludovic Pelegrin | 1 | 6 |
F | LYON, France - November 2023 Partner: Jean-Nicola Winter | 3 | 1 |
F | Toulouse, France - November 2023 Partner: Raphael Ettedgui | 1 | 6 |
F | LYON France, Rhones, France - September 2023 Partner: Byron Brunerie | 3 | 1 |
F | PARIS, France - May 2023 Partner: Mathieu Compagnon | 3 | 6 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2023 Partner: Miguel Ortega | 2 | 4 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2022 Partner: Sylvain Pele | 1 | 3 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2022 Partner: Allan Thivoz | 1 | 6 |
F | LYON France, Rhones, France - September 2021 Partner: Mathieu Compagnon | 3 | 3 |
F | LYON, France - November 2019 Partner: Mathieu Compagnon | 3 | 1 |
F | PARIS, France - June 2019 Partner: Joao Parada | 5 | 2 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2019 Partner: Miguel Ortega | 2 | 2 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2019 Partner: Philipp Wolff | 2 | 4 |
TỔNG: | 93 |
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
F | LYON, France - November 2018 Partner: John Carrez | 1 | 3 |
F | PARIS, France - May 2018 | Chung kết | 1 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2018 Partner: Eric Fama | 3 | 3 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2018 Partner: Byron Brunerie | 1 | 10 |
F | LYON, France - November 2017 Partner: Byron Brunerie | 4 | 4 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 | Chung kết | 1 |
F | Milan, Italy - October 2017 Partner: Jérôme Chanchom | 1 | 5 |
F | La Grande Motte, Herault, France - July 2017 Partner: Djessim Nechadi | 3 | 6 |
F | PARIS, France - May 2017 Partner: Claudio De Caprio | 5 | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Konstantin Baranov | 2 | 8 |
F | LYON, France - November 2016 Partner: Djessim Nechadi | 2 | 4 |
TỔNG: | 46 |
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Arnaud Thomas | 1 | 15 |
F | La Grande Motte, Herault, France - August 2016 Partner: Vincent Azalbert | 1 | 10 |
F | PARIS, France - May 2016 Partner: Jeremy Legendre | 1 | 10 |
F | PARIS, France - May 2015 Partner: Quentin Ducret | 2 | 8 |
TỔNG: | 43 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F | London, UK - January 2015 Partner: Eric Fama | 2 | 12 |
F | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 Partner: Thierry Boitelle | 3 | 10 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 23 |
Juniors: 6 tổng điểm
F | PARIS, France - May 2018 Partner: François Vié | 1 | 6 |
TỔNG: | 6 |