Taylor Schoen [11369]

Chi tiết
Tên: Taylor
Họ: Schoen
Tên khai sinh: Schoen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Taylor Schoen
WSDC-ID: 11369
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.75
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
 
 
 
3
 
1
1
2024
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2023
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2022
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
1
1
1
1
 
1
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwing CrushFeb 20252.5
🥇IntermediateWild Wild WestieJul 20192.5
4thNoviceAtlanta Swing ClassicOct 20250.75
🥇IntermediateTulsa Spring SwingApr 20190.75
🥈NoviceNovice InvitationalMar 20170.75
🥇NoviceNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20160.625
🥈AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20250.5
5thAdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20220.5
5thAdvancedFloorplay New Years Swing VacationDec 20190.5
4thIntermediateSwingapaloozaJun 20190.5
Đối tác tốt nhất
1.Jack Fisher20 pts(1 event)Avg: 20.00 pts/event
2.Riley Lofgren12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Samuel Dunnagan12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Julio Alvarez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Sebastian Quinones10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.JT Anderson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Tyler Tollet5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Claire Strain4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Shawn Morrison4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.John B Burns2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 105
Điểm Leader 15.24% 16
Điểm Follower 84.76% 89
Điểm 3 năm gần nhất 38
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 5 2014 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 17.86% 5
Vị trí 50.00% 14
Chung kết 1.08x 28
Events 1.73x 26
Sự kiện độc đáo 15

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 7 2015 - Tháng 3 2017
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 46.67% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 22
Khoảng thời gian 6năm Tháng 9 2019 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 31.25% 5
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 3 2019 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2014 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2015 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Taylor Schoen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Taylor Schoen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2025
Partner: Riley Lofgren
412
L
New Orleans, LA - July 2025
Partner: Claire Strain
44
TỔNG:16
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - September 2025
Partner:
Chung kết1
F
New Orleans, LA - July 2025
Partner: John B Burns
22
F
Greenville, South Carolina, SC, USA - July 2025
Partner:
Chung kết1
F
San Antonio, Texas, United States - February 2025
Partner: Julio Alvarez
110
F
Dallas, TX, United States - July 2024
Partner:
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA - June 2024
Partner:
Chung kết1
F
St. Louis, MO, USA - May 2024
Partner: Luke Reeves
51
F
Dallas, TX, United States - July 2023
Partner:
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA - June 2023
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - January 2023
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, USA - October 2022
Partner: Jacob Reding
52
F
Baton Rouge, LA - June 2022
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - January 2022
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - January 2020
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - December 2019
Partner: Daaen Lee
52
F
Austin, Texas, TX, USA - September 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:28
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
Dallas, TX, United States - July 2019
Partner: Jack Fisher
120
F
Baton Rouge, LA - June 2019
44
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2019
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - April 2019
Partner: JT Anderson
16
F
Reston, VA - March 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Houston, Texas, United States - March 2017
212
F
New Orleans, LA - July 2016
110
F
New Orleans, LA - July 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Baton Rouge, LA - May 2014
Partner: Martin Darden
51
TỔNG:1
Juniors: 5 tổng điểm
F
New Orleans, LA - July 2015
Partner: Tyler Tollet
15
TỔNG:5