Brittney Valdez [11135]
Chi tiết
| Tên: | Brittney |
|---|---|
| Họ: | Valdez |
| Tên khai sinh: | Valdez |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brittney Valdez |
| WSDC-ID: | 11135 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.38
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2016 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Chicagoland Dance Festival | Aug 2023 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Paradise Dance Festival | Oct 2019 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2018 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2016 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | Chicagoland Dance Festival | Aug 2025 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Chicagoland Dance Festival | Aug 2024 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Chicagoland Dance Festival | Aug 2021 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2015 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tyler Tollet | 15 pts | (2 events) | Avg: 7.50 pts/event |
| 2. | David Dyer | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Ryan Boz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Sammy Powers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Omar Gonzalez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Keith Penu | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Joseph Retek | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Joe Mendence | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Chad Maness | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Derek Leyva | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 140 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 140 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 31.25% | 10 |
| Vị trí | 93.75% | 30 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 2.67x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 17.33% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 2 2019 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 10 2018 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 2 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 7 2024 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Brittney Valdez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Brittney Valdez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 26 trên tổng số 150 điểm
| F | Chicago, IL - August 2025 Partner: Brad Gallow | 1 | 3 |
| F | Chicago, IL - August 2024 Partner: Augie Leija | 1 | 3 |
| F | Chicago, IL - October 2023 Partner: Sheven Kekoolani | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL - August 2023 Partner: Derek Leyva | 2 | 4 |
| F | New Orleans, LA - July 2023 Partner: Byron Bellew | 3 | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2022 Partner: Byron Bellew | 3 | 1 |
| F | Orlando, FL - June 2022 | 3 | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2021 Partner: Sebastian Quinones | 1 | 3 |
| F | Chicago, IL - October 2019 Partner: Hieu Le | 4 | 2 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2019 Partner: Joel Torgeson | 2 | 4 |
| F | Elmhurst, IL - February 2019 Partner: Arthur Uspensky | 4 | 2 |
| TỔNG: | 26 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| F | Chicago, IL - October 2018 Partner: Omar Gonzalez | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - August 2018 Partner: Jacob Greene | 1 | 3 |
| F | New Orleans, LA - July 2018 Partner: Marc Heldt | 3 | 3 |
| F | Elmhurst, IL - February 2018 Partner: Chad Maness | 2 | 2 |
| F | Chicago, IL - October 2017 Partner: Marlin Jenkins | 4 | 4 |
| F | Chicago, IL - August 2017 Partner: Tyler Tollet | 1 | 5 |
| F | Orlando, FL - June 2017 Partner: Jeremy Ruben | 5 | 1 |
| F | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Chad Maness | 2 | 4 |
| F | New Orleans, LA - July 2016 Partner: Ryan Boz | 1 | 10 |
| F | Orlando, FL - June 2016 Partner: Daaen Lee | 3 | 3 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Keith Penu | 2 | 8 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Joseph Retek | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - August 2015 Partner: Tyler Tollet | 1 | 10 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 Partner: Scott Mercer | 3 | 3 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Elias Hodges | 4 | 4 |
| F | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Sammy Powers | 1 | 10 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: David Dyer | 1 | 15 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Sophisticated: 11 tổng điểm
| F | Chicago, IL, United States - March 2025 Partner: Joe Mendence | 4 | 8 |
| F | New Orleans, LA - July 2024 Partner: Rob Ingenthron | 1 | 3 |
| TỔNG: | 11 | ||
Brittney Valdez