Richard Falls [9930]
Chi tiết
| Tên: | Richard |
|---|---|
| Họ: | Falls |
| Tên khai sinh: | Falls |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Richard Falls |
| WSDC-ID: | 9930 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.43
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Michigan Dance Classic | May 2015 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2014 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Dance Camp Chicago | Mar 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Jan 2015 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2014 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2014 | 0.5 |
| 5th | Novice | The Chicago Classic | Mar 2013 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Spotlight Dance Challenge | Jan 2013 | 0.375 |
| Final | Advanced | Spotlight Dance Challenge | Jan 2017 | 0.25 |
| Final | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2016 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jocelyn Bender | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Stevie Bliss | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Emma Carter | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Christy Parker | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Amy Laederach | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Abby Steele | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Gina Baumgarten | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 2.00x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 81.25% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 4 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Richard Falls được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Richard Falls được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Emma Carter | 2 | 8 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2015 | 5 | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| L | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Jocelyn Bender | 2 | 8 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Jocelyn Bender | 2 | 8 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2014 Partner: Gina Baumgarten | 4 | 4 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Christy Parker | 3 | 6 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Stevie Bliss | 1 | 10 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
| L | Lake Geneva, IL - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Amy Laederach | 5 | 6 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Abby Steele | 3 | 6 |
| TỔNG: | 13 | ||
Richard Falls