Pat Layton [1056]
Chi tiết
| Tên: | Pat |
|---|---|
| Họ: | Layton |
| Tên khai sinh: | Layton |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Pat Layton |
| WSDC-ID: | 1056 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.27
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2001 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2003 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2003 | 1 |
| Final | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2005 | 0.25 |
| Final | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 2004 | 0.25 |
| Final | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2004 | 0.25 |
| Final | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 2003 | 0.25 |
| Final | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2003 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 1999 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2002 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nick Jay | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Richard Lundin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Greg Pisano | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Eugene Dannels | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | John Ellfeldt | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Richard Maruyama | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 7. | Albert Valdes | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 34 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 4 1997 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 46.67% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 3.00x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 25.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 2.33x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 5 1999 - Tháng 2 2003 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 37.50% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 4 1997 - Tháng 4 1999 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Pat Layton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Pat Layton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Greg Pisano | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Richard Lundin | 2 | 6 |
| TỔNG: | 15 | ||
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Nick Jay | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Richard Maruyama | 5 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 1999 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 1999 Partner: Eugene Dannels | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 Partner: Albert Valdes | 4 | 0 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1997 Partner: John Ellfeldt | 5 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
Pat Layton