Richard Lundin [1808]
Chi tiết
| Tên: | Richard |
|---|---|
| Họ: | Lundin |
| Tên khai sinh: | Lundin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Richard Lundin |
| WSDC-ID: | 1808 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.00
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2003 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2000 | 2 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 1998 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Champions | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2003 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2002 | 2.5 |
| 🥉 | All-Stars | Sea to Sky | Sep 2002 | 2 |
| 🥈 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2001 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | New Years Dance Camp | Dec 1998 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 1999 | 1 |
| 4th | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2003 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2000 | 0.75 |
| 5th | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2002 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2001 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marja Moyer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Joanne Hemmings | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Pat Layton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Tamra Phillips | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Nancy Heaverlo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Kristen Marracino | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Sharlot Bott | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Jeanne Degeyter | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Alicia Burke | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Alicia Leo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 10 1998 - Tháng 9 2003 |
| Chiến thắng | 25.00% | 5 |
| Vị trí | 85.00% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.82x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Champions | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2003 - Tháng 9 2003 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2002 - Tháng 9 2002 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 6 1999 - Tháng 9 2003 |
| Chiến thắng | 30.77% | 4 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 12 1998 - Tháng 9 1999 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 50.00% | 8 |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 10 1998 - Tháng 4 1999 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Richard Lundin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Richard Lundin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 3 tổng điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2003 Partner: Sharlot Bott | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| L | Seattle, WA, United States - September 2002 Partner: Nancy Heaverlo | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| L | Dallas, TX - September 2003 Partner: Jeanne Degeyter | 4 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Alicia Leo | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2002 Partner: Marja Moyer | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Pat Layton | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Julie Morris | 5 | 0 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Julie Ringquist | 5 | 2 |
| L | Bakersfield, CA - December 2000 Partner: Dayna Miles | 1 | 0 |
| L | San Francisco, CA - October 2000 Partner: Alicia Burke | 4 | 3 |
| L | Spokane, WA - October 2000 Partner: Csilla Madocsai | 1 | 0 |
| L | Bakersfield, CA - December 1999 Partner: Kayce Nakamura | 1 | 0 |
| L | San Francisco, CA - October 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - June 1999 Partner: Kristen Marracino | 3 | 4 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 1999 Partner: Catherine Modesitt Wong | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Bakersfield, CA - December 1998 Partner: Joanne Hemmings | 1 | 10 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 1999 Partner: Tamra Phillips | 2 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 1998 Partner: Mary Ann Meyer | 5 | 2 |
| TỔNG: | 8 | ||
Richard Lundin