Richard Maruyama [2558]
Chi tiết
Tên: | Richard |
---|---|
Họ: | Maruyama |
Tên khai sinh: | Maruyama |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2558 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.00
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2015 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | ||||||||||||
2013 | ||||||||||||
2012 | 1 | |||||||||||
2011 | 1 | |||||||||||
2010 | 1 | |||||||||||
2009 | ||||||||||||
2008 | ||||||||||||
2007 | ||||||||||||
2006 | ||||||||||||
2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2002 | 1 | |||||||||||
2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
2000 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
4th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2004 | 0.75 |
4th | Advanced | Monterey Swing Fest 2024 | Jan 2004 | 0.75 |
4th | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 2003 | 0.75 |
4th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2003 | 0.75 |
4th | Advanced | Swing Expo | Jan 2003 | 0.75 |
🥈 | Intermediate | Summer Dance Festival | Jul 2001 | 0.75 |
5th | Advanced | Monterey Swing Fest 2024 | Jan 2005 | 0.5 |
5th | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2004 | 0.5 |
5th | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2003 | 0.5 |
5th | Advanced | Swing Expo | Jan 2002 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Patty Ingram | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
2. | Kelly Dye | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Colleen Palmer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
4. | Alison Stockland | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
5. | Sarah Grusmark | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
6. | Stephanie Batista | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
7. | Rachel Baumgardner | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
8. | Diana Manning | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
9. | Sharon Baselice | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
10. | Samantha Buckwalter | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 54 | |
Điểm Leader | 100.00% | 54 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 15năm | Tháng 6 2000 - Tháng 6 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 74.07% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 2.08x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
Điểm | 41.67% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 9 2005 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 83.33% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.71x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 56.67% | 17 |
Điểm Leader | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 12 2000 - Tháng 10 2001 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 12.50% | 2 |
Điểm Leader | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2000 - Tháng 10 2000 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 6 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Richard Maruyama được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Richard Maruyama được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Leah Deforest | 3 | 0 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2005 Partner: Samantha Buckwalter | 5 | 2 |
L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Dee Becker | 5 | 2 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Sarah Grusmark | 4 | 3 |
L | Monterey, CA - January 2004 Partner: Stephanie Batista | 4 | 3 |
L | Long Beach, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Linda Desjardins | 5 | 2 |
L | Palm Springs, CA - July 2003 Partner: Rachel Baumgardner | 4 | 3 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 Partner: Diana Manning | 4 | 3 |
L | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: Sharon Baselice | 4 | 3 |
L | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Carol Arvizo | 5 | 2 |
TỔNG: | 25 |
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
L | Long Beach, CA - October 2001 Partner: Colleen Palmer | 3 | 4 |
L | Denver, CO - August 2001 Partner: Miranda Irving | 3 | 0 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - July 2001 Partner: Kelly Dye | 2 | 6 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Alison Stockland | 3 | 4 |
L | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Pat Layton | 5 | 0 |
L | Las Vegas, NV - March 2001 Partner: Susan Douglas | 4 | 0 |
L | Monterey, CA - January 2001 | Chung kết | 1 |
L | Bakersfield, CA - December 2000 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 17 |
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
L | Long Beach, CA - October 2000 Partner: Jan Wyrick | 5 | 0 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 Partner: Nancy Dunchus | 5 | 2 |
TỔNG: | 2 |
Masters: 10 tổng điểm
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015 | Chung kết | 1 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Patty Ingram | 3 | 6 |
L | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Patty Ingram | 4 | 2 |
TỔNG: | 10 |