Richard Maruyama [2558]
Chi tiết
Tên: | Richard |
---|---|
Họ: | Maruyama |
Tên khai sinh: | Maruyama |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2558 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 54 | |
Điểm Leader | 100.00% | 54 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 15năm | Tháng 6 2000 - Tháng 6 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 74.07% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 2.08x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
Điểm | 41.67% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 9 2005 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 83.33% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.71x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 56.67% | 17 |
Điểm Leader | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 12 2000 - Tháng 10 2001 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 12.50% | 2 |
Điểm Leader | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2000 - Tháng 10 2000 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 6 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Richard Maruyama được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Richard Maruyama được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Leah Deforest | 3 | 0 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2005 Partner: Samantha Buckwalter | 5 | 2 |
L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Dee Becker | 5 | 2 |
L | Anaheim, CA - June 2004 Partner: Sarah Grusmark | 4 | 3 |
L | Monterey, CA - January 2004 Partner: Stephanie Batista | 4 | 3 |
L | Long Beach, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Linda Desjardins | 5 | 2 |
L | Palm Springs, CA - July 2003 Partner: Rachel Baumgardner | 4 | 3 |
L | Anaheim, CA - June 2003 Partner: Diana Manning | 4 | 3 |
L | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: Sharon Baselice | 4 | 3 |
L | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Carol Arvizo | 5 | 2 |
TỔNG: | 25 |
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
L | Long Beach, CA - October 2001 Partner: Colleen Palmer | 3 | 4 |
L | Denver, CO - August 2001 Partner: Miranda Irving | 3 | 0 |
L | Phoenix, AZ - July 2001 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - July 2001 Partner: Kelly Dye | 2 | 6 |
L | Anaheim, CA - June 2001 Partner: Alison Stockland | 3 | 4 |
L | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Pat Layton | 5 | 0 |
L | Las Vegas, NV - March 2001 Partner: Susan Douglas | 4 | 0 |
L | Monterey, CA - January 2001 | Chung kết | 1 |
L | Bakersfield, CA - December 2000 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 17 |
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
L | Long Beach, CA - October 2000 Partner: Jan Wyrick | 5 | 0 |
L | Anaheim, CA - June 2000 Partner: Nancy Dunchus | 5 | 2 |
TỔNG: | 2 |
Masters: 10 tổng điểm
L | Anaheim, CA - June 2015 | Chung kết | 1 |
L | Anaheim, CA - June 2012 Partner: Patty Ingram | 3 | 6 |
L | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Patty Ingram | 4 | 2 |
TỔNG: | 10 |