Tatiana Rultyna [10574]
Chi tiết
| Tên: | Tatiana |
|---|---|
| Họ: | Rultyna |
| Tên khai sinh: | Rultyna |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tatiana Rultyna |
| WSDC-ID: | 10574 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.70
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2016 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2016 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Russian Open WCS Championships | Mar 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | WCS Helsinki | Oct 2014 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Sunny Side Dance Camp | Sep 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Sunny Side Dance Camp | Sep 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Moscow Xmas Dance Camp | Jan 2015 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2016 | 0.25 |
| Final | Novice | Sunny Side Dance Camp | Sep 2013 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dmitriy Sorokin | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Pavel Katunin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jean Paul Pham | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Anatoliy Kurichev | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Eric Fama | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Markus Mast | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Miquel Menendez | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Alexander Kharin | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Alexander Mikitin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 90.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2017 - Tháng 2 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 10 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Tatiana Rultyna được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Tatiana Rultyna được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Miquel Menendez | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Pavel Katunin | 1 | 10 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2016 Partner: Eric Fama | 2 | 4 |
| F | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Alexander Mikitin | 5 | 2 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Anatoliy Kurichev | 2 | 8 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2015 Partner: Markus Mast | 2 | 4 |
| F | Moscow, Russia - January 2015 Partner: Alexander Kharin | 3 | 3 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Helsinki, Finland - October 2014 Partner: Jean Paul Pham | 3 | 10 |
| F | Moscow, Russia - March 2014 Partner: Dmitriy Sorokin | 2 | 12 |
| F | Crimea, Ukraine - September 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Tatiana Rultyna