Anatoliy Kurichev [10581]
Chi tiết
| Tên: | Anatoliy |
|---|---|
| Họ: | Kurichev |
| Tên khai sinh: | Kurichev |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anatoliy Kurichev |
| WSDC-ID: | 10581 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.85
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Mar 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2016 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Baltic Swing | Jun 2016 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | D-TOWNSWING | Jun 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Holy Land Open | Mar 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2016 | 0.375 |
| 5th | Novice | Russian Open WCS Championships | Mar 2015 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Moscow Xmas Dance Camp | Jan 2016 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Hungarian Open | May 2015 | 0.125 |
| Final | Novice | Swing & Snow | Feb 2015 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Oksana Aleksandrovich | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Tatiana Rultyna | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Ayelet Kalderon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Olesya Nikolenko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Meike Robinson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Olga Evgrafova | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Tatiana Kossianova | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 50 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Anatoliy Kurichev được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Anatoliy Kurichev được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Olga Evgrafova | 3 | 3 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Meike Robinson | 4 | 4 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Oksana Aleksandrovich | 3 | 6 |
| L | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Oksana Aleksandrovich | 2 | 8 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Tatiana Rultyna | 2 | 8 |
| L | Moscow, Russia - January 2016 Partner: Tatiana Kossianova | 4 | 2 |
| L | Budapest, Hungary - May 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Moscow, Russia - March 2015 Partner: Olesya Nikolenko | 5 | 6 |
| L | Eilat, Israel - March 2015 Partner: Ayelet Kalderon | 2 | 8 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Crimea, Ukraine - September 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Anatoliy Kurichev