Pavel Katunin [14201]
Chi tiết
Tên: | Pavel |
---|---|
Họ: | Katunin |
Tên khai sinh: | Katunin |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14201 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 179 | |
Điểm Leader | 100.00% | 179 |
Điểm 3 năm gần nhất | 42 | |
Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 32.56% | 14 |
Vị trí | 93.02% | 40 |
Chung kết | 1.05x | 43 |
Events | 2.16x | 41 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
Điểm | 25.33% | 38 |
Điểm Leader | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 11 2019 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 33.33% | 6 |
Vị trí | 94.44% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 2.00x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 90.00% | 54 |
Điểm Leader | 100.00% | 54 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2019 |
Chiến thắng | 20.00% | 3 |
Vị trí | 93.33% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.15x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 126.67% | 38 |
Điểm Leader | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 5 2017 |
Chiến thắng | 60.00% | 3 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 6 2016 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 26 | |
Điểm Leader | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 12 2023 - Tháng 4 2024 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Pavel Katunin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Pavel Katunin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 38 trên tổng số 150 điểm
L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025 Partner: Yevgeniya Karachentsova | 1 | 3 |
L | Moscow, Russian - December 2024 Partner: Maria Arkhandopulo | 2 | 2 |
L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024 Partner: Katia Avlasevich | 1 | 3 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Anastasiia Babakhan | 1 | 3 |
L | St. Petersburg, Russia - July 2023 Partner: Yevgeniya Karachentsova | 2 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2023 Partner: Gul'nara Arkhipova | 3 | 1 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 Partner: Outi Salonen | 2 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2022 Partner: Olga Malafeevskaya | 2 | 2 |
L | Moscow, Russian - December 2021 Partner: Marina Motronenko | 2 | 2 |
L | Moscow, Russia - October 2021 Partner: Eugeniya Dudukina | 1 | 3 |
L | Moscow, Russia - April 2021 Partner: Ilmira Galieva | 2 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2021 Partner: Daria Komkina | 3 | 1 |
L | Moscow, Russian - December 2020 Partner: Raisa Khismatullina | 1 | 3 |
L | Moscow, Russia - November 2020 Partner: Irina Popovichenko | 2 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2020 Partner: Raisa Khismatullina | 2 | 2 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2019 Partner: Karin Kakun | 1 | 3 |
L | Irvine, CA, - December 2019 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Russia - November 2019 Partner: Irina Avdeyeva | 3 | 1 |
TỔNG: | 38 |
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L | Dusseldorf, Germany - June 2019 Partner: Mirella Fernandes | 1 | 10 |
L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2019 Partner: Hanna Tuominen | 2 | 2 |
L | Moscow, Russian - January 2019 Partner: Anastasia Telegina | 1 | 6 |
L | Irvine, CA, - December 2018 | Chung kết | 1 |
L | Israel - July 2018 Partner: Olga Ruban | 3 | 1 |
L | St. Burlatskaya, Russia - July 2018 Partner: Tatiana Belenkova | 3 | 1 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018 Partner: Jennina Farm | 2 | 2 |
L | London, England - April 2018 Partner: Gina Rolike | 2 | 8 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Irina Popovichenko | 5 | 1 |
L | Moscow, Russian - January 2018 Partner: Maria Slivenko | 1 | 3 |
L | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Alla Mosyakina | 2 | 4 |
L | Milan, Italy - October 2017 Partner: Magalie Vergne | 2 | 4 |
L | St. Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Anna DmiTRieva | 2 | 4 |
L | St. Burlatskaya, Russia - July 2017 Partner: Gul'nara Arkhipova | 3 | 3 |
L | Orlando, FL - June 2017 Partner: Brooklyn Lanham | 2 | 4 |
TỔNG: | 54 |
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 Partner: Kelsey Vaughn | 1 | 15 |
L | Moscow, Russia - April 2017 Partner: Irina Popovichenko | 1 | 10 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2017 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Tatiana Rultyna | 1 | 10 |
L | Torrevieja, Spain - September 2016 Partner: Alla Mosyakina | 4 | 2 |
TỔNG: | 38 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L | Dusseldorf, Germany - June 2016 Partner: Celine Gryglewicz | 1 | 15 |
L | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Margarita Perepelkina | 4 | 8 |
TỔNG: | 23 |
Sophisticated: 26 tổng điểm
L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024 Partner: Yuliya Shapovalova | 2 | 8 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Oksana Aleksandrovich | 1 | 10 |
L | Moscow, Russian - December 2023 Partner: Sofia Volkova | 2 | 8 |
TỔNG: | 26 |