Pavel Katunin [14201]

Chi tiết
Tên: Pavel
Họ: Katunin
Tên khai sinh: Katunin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Pavel Katunin
WSDC-ID: 14201
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.11
45 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 18 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
 
 
2
 
 
 
2024
 
2
 
2
 
 
 
 
 
 
 
1
2023
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2022
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2021
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2019
1
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2
2018
1
1
 
1
 
1
2
 
 
 
 
1
2017
 
1
 
1
1
1
2
 
 
1
1
 
2016
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedD-TownswingJun 20192.5
🥈AdvancedUK & European WCS ChampionshipsApr 20182
🥇IntermediateUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20171.875
🥇All-StarsSaint Petersburg WCS NightsJul 20251.5
🥇All-StarsAmericano Dance campJul 20251.5
🥇All-StarsHONEY FESTApr 20251.5
🥇All-StarsHONEY FESTApr 20241.5
🥇All-StarsSwing & SnowFeb 20241.5
🥇All-StarsMoscow Westie Dance FestOct 20211.5
🥇All-StarsShooba Dooba SwingDec 20201.5
Đối tác tốt nhất
1.Kelsey Vaughn15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Celine Gryglewicz15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Irina Popovichenko13 pts(3 events)Avg: 4.33 pts/event
4.Mirella Fernandes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Tatiana Rultyna10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Oksana Aleksandrovich10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Gina Rolike8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Margarita Perepelkina8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Yuliya Shapovalova8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Sofia Volkova8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 185
Điểm Leader 100.00% 185
Điểm 3 năm gần nhất 46
Khoảng thời gian 9năm 2tháng Tháng 5 2016 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 35.56% 16
Vị trí 93.33% 42
Chung kết 1.05x 45
Events 2.26x 43
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 29.33% 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 20
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 11 2019 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 40.00% 8
Vị trí 95.00% 19
Chung kết 1.00x 20
Events 2.00x 20
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 90.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 6 2017 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 20.00% 3
Vị trí 93.33% 14
Chung kết 1.00x 15
Events 1.15x 15
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 126.67% 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 2016 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 60.00% 3
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 5 2016 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 26
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 12 2023 - Tháng 4 2024
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Pavel Katunin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Pavel Katunin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 44 trên tổng số 150 điểm
L
St.Petersburg, Russia - July 2025
13
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2025
13
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
13
L
Moscow, Russia - December 2024
22
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024
13
L
St. Petersburg, Russia - February 2024
13
L
St.Petersburg, Russia - July 2023
22
L
St. Petersburg, Russia - February 2023
31
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022
Partner: Outi Salonen
22
L
St. Petersburg, Russia - February 2022
22
L
Moscow, Russia - December 2021
22
L
Moscow, Russia - October 2021
13
L
Moscow, Russia - April 2021
22
L
St. Petersburg, Russia - February 2021
Partner: Daria Komkina
31
L
Moscow, Russia - December 2020
13
L
Moscow, Russia - November 2020
22
L
St. Petersburg, Russia - February 2020
22
L
Asker, Norway, Norway - December 2019
Partner: Karin Kakun
13
L
Irvine, CA, - December 2019
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2019
31
TỔNG:44
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2019
110
L
Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2019
22
L
Moscow, Russia - January 2019
16
L
Irvine, CA, - December 2018
Partner:
Chung kết1
L
Israel - July 2018
Partner: Olga Ruban
31
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2018
31
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018
Partner: Jennina Farm
22
L
London, England - April 2018
Partner: Gina Rolike
28
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
51
L
Moscow, Russia - January 2018
13
L
Moscow, Russia - November 2017
24
L
Milan, Italy - October 2017
24
L
St.Petersburg, Russia - July 2017
24
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2017
33
L
Orlando, FL - June 2017
24
TỔNG:54
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2017
Partner: Kelsey Vaughn
115
L
Moscow, Russia - April 2017
110
L
St. Petersburg, Russia - February 2017
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2016
110
L
Torrevieja, Spain - September 2016
42
TỔNG:38
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2016
115
L
Kiev, Ukraine - May 2016
48
TỔNG:23
Sophisticated: 26 tổng điểm
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024
28
L
St. Petersburg, Russia - February 2024
110
L
Moscow, Russia - December 2023
Partner: Sofia Volkova
28
TỔNG:26