Olga Evgrafova [10577]
Chi tiết
| Tên: | Olga |
|---|---|
| Họ: | Evgrafova |
| Tên khai sinh: | Evgrafova |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Olga Evgrafova |
| WSDC-ID: | 10577 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.44
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2017 | 1.875 |
| 🥇 | Novice | Russian Open WCS Championships | Mar 2016 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2016 | 0.75 |
| 🥈 | Advanced | Kazan EL Fest | Aug 2019 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Americano Dance Camp | Jul 2017 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Moscow Xmas Dance Camp | Jan 2015 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Swing Open Kazan | Jun 2017 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Moscow Xmas Dance Camp | Jan 2017 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Apr 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Roman Andreev | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Maxim Feoktistov | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Andrey Shenayev | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Anatoliy Kurichev | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Aleksey Vorotnikov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Yuran Skiba | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 2.00x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2019 - Tháng 8 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 20.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Olga Evgrafova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Olga Evgrafova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| F | Kazan, Russia - August 2019 | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2017 Partner: Andrey Shenayev | 2 | 4 |
| F | Kazan, Russia - June 2017 Partner: Yuran Skiba | 4 | 2 |
| F | Moscow, Russia - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Roman Andreev | 1 | 15 |
| F | Moscow, Russia - January 2017 Partner: Andrey Shenayev | 5 | 2 |
| F | Moscow, Russia - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Anatoliy Kurichev | 3 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Maxim Feoktistov | 1 | 15 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - January 2015 Partner: Aleksey Vorotnikov | 3 | 6 |
| F | Moscow, Russia - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Crimea, Ukraine - September 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Olga Evgrafova