Elena Logashina [10762]
Chi tiết
| Tên: | Elena |
|---|---|
| Họ: | Logashina |
| Tên khai sinh: | Logashina |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Elena Logashina |
| WSDC-ID: | 10762 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Russia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.88
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 3 | 2 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | New Year's Swing Fling | Jan 2020 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Shooba Dooba Swing | Dec 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2018 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Shooba Dooba Swing | Dec 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Finnfest | Jun 2019 | 1 |
| 4th | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2019 | 1 |
| 5th | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2018 | 0.75 |
| 4th | Sophisticated | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2025 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | WCS Helsinki | Oct 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Moscow Xmas Dance Camp | Jan 2016 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nir David | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Artem Shapovalov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Roman Lavrov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Andrey Yurkov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Pavel Kozlov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Mikhail Yermakov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Pierre Kern | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Yevgeniy Ivanov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Roman Andreev | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Robert Edman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 92 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 92 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 11tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 9.38% | 3 |
| Vị trí | 43.75% | 14 |
| Chung kết | 1.07x | 32 |
| Events | 1.88x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 2 2019 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2013 - Tháng 11 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Elena Logashina được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Elena Logashina được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| F | Liège, Belgium - October 2025 Partner: Remi Khansa | 5 | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2025 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - December 2024 Partner: Mikhail Yermakov | 1 | 6 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2024 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2023 Partner: Dmitriy Afonasov | 5 | 1 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2022 Partner: Maxim Feoktistov | 3 | 1 |
| F | London, UK - January 2020 Partner: Nir David | 1 | 10 |
| F | Moscow, Russia - December 2019 Partner: Roman Andreev | 4 | 4 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019 Partner: Robert Edman | 2 | 4 |
| F | Kraków, malopolska, Polska - March 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Roman Lavrov | 4 | 8 |
| F | Moscow, Russia - November 2018 | Chung kết | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2018 Partner: Artem Shapovalov | 1 | 10 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2018 Partner: Almaz Muhametov | 5 | 1 |
| F | London, England - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Pierre Kern | 5 | 6 |
| F | London, UK - December 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Riga, Latvia - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Moscow, Russia - January 2016 Partner: Yevgeniy Ivanov | 3 | 6 |
| F | Moscow, Russia - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Finland - October 2015 Partner: Andrey Yurkov | 2 | 8 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Blackpool, UK - August 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Moscow, Russia - November 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Sophisticated: 10 tổng điểm
| F | Liège, Belgium - October 2025 | Chung kết | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2025 Partner: Pavel Kozlov | 4 | 8 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 10 | ||
Elena Logashina
Russia🇬🇧