Raquel Safra [10828]
Chi tiết
| Tên: | Raquel |
|---|---|
| Họ: | Safra |
| Tên khai sinh: | Safra |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Raquel Safra |
| WSDC-ID: | 10828 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.06
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Sweetheart Swing Classic | Feb 2015 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Austin Swing Dance Championships | Jan 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Ft. Lauderdale Swing & Shag Beach Bash | Jul 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Florida Dance Magic | Jul 2015 | 1 |
| 🥇 | Novice | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2015 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Florida Westie Fest | Nov 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Ft. Lauderdale Swing & Shag Beach Bash | Jul 2015 | 0.5 |
| 5th | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2014 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dustin Wheeler | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Jeremy Ruben | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | John Mark Penu | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Eric Thompson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Joe DiGiorgio | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Franck Nativel-Fontaine | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Vincent Keller | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Chris Luse | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Rocco Rinaldi | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Larry Delaney | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 73 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 22.22% | 4 |
| Vị trí | 66.67% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 31.67% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2013 - Tháng 11 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Raquel Safra được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Raquel Safra được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Vincent Keller | 4 | 4 |
| F | Tampa, FL - November 2017 Partner: Rocco Rinaldi | 4 | 2 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2017 Partner: Franck Nativel-Fontaine | 1 | 5 |
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2017 Partner: Larry Delaney | 5 | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2016 Partner: Dustin Wheeler | 2 | 4 |
| TỔNG: | 19 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Orlando, FL - June 2016 Partner: Jeremy Ruben | 1 | 10 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, FL - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015 Partner: Eric Thompson | 2 | 8 |
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2015 | 2 | 4 |
| F | Orlando, FL - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa, FL - February 2015 Partner: Dustin Wheeler | 1 | 10 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: John Mark Penu | 1 | 10 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Joe DiGiorgio | 5 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Chris Luse | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Raquel Safra