Dustin Wheeler [10597]
Chi tiết
| Tên: | Dustin |
|---|---|
| Họ: | Wheeler |
| Tên khai sinh: | Wheeler |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dustin Wheeler |
| WSDC-ID: | 10597 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Slovenia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.07
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2016 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | River City Swing | Sep 2015 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Sweetheart Swing Classic | Feb 2015 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Tampa Bay Classic | Aug 2016 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Ft. Lauderdale Swing & Shag Beach Bash | Jul 2016 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Sweetheart Swing Classic | Feb 2016 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Raquel Safra | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Krystalyn Rush | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Keerstin Whitefield | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kali Casas | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Dave Townsend | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Nadya Serova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Kimberly Asgill | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Dawn Sgarlata | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Allysa Rees | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Emilie Nativel-Fontaine | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 110 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 110 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 18.52% | 5 |
| Vị trí | 81.48% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 2.08x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 5.33% | 8 |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 90.00% | 54 |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 91.67% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Dustin Wheeler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Dustin Wheeler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
| L | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Dawn Sgarlata | 1 | 5 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2016 Partner: Liz Ravdin | 5 | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - August 2016 Partner: Pamela Bennett | 4 | 2 |
| TỔNG: | 8 | ||
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
| L | Ft. Lauderdale, FL - July 2016 Partner: Raquel Safra | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Nadya Serova | 3 | 6 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Kali Casas | 2 | 8 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Pamela Bennett | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - March 2016 Partner: Keerstin Whitefield | 1 | 10 |
| L | Tampa, FL - February 2016 Partner: Rose Duffy | 3 | 3 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Becky Brower | 4 | 2 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Taylor Bechtold | 3 | 3 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2015 Partner: Dave Townsend | 2 | 8 |
| L | St. Petersburg, FL - August 2015 Partner: Margaret Little | 3 | 3 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015 Partner: Allysa Rees | 1 | 5 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 54 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa, FL - February 2015 Partner: Raquel Safra | 1 | 10 |
| L | Orlando, FL - January 2015 Partner: Margaret Cassidy | 3 | 3 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Jacqueline Lo | 4 | 4 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Kimberly Asgill | 3 | 6 |
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014 Partner: Emilie Nativel-Fontaine | 1 | 5 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 Partner: Krystalyn Rush | 2 | 12 |
| L | Tampa, FL - February 2014 Partner: Esther Jennings | 5 | 2 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2013 Partner: Lizzy Havens | 5 | 2 |
| TỔNG: | 18 | ||
Dustin Wheeler
Slovenia🇬🇧