Vincent Mok [11679]
Chi tiết
Tên: | Vincent |
---|---|
Họ: | Mok |
Tên khai sinh: | Mok |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11679 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 115 | |
Điểm Leader | 100.00% | 115 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 39.13% | 9 |
Vị trí | 78.26% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 23 |
Events | 1.77x | 23 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
Điểm | 4.67% | 7 |
Điểm Leader | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 85.00% | 51 |
Điểm Leader | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 10 2018 |
Chiến thắng | 25.00% | 3 |
Vị trí | 66.67% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.20x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Leader | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2015 - Tháng 10 2016 |
Chiến thắng | 60.00% | 3 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 5 2015 - Tháng 5 2015 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
Điểm | 5 | |
Điểm Leader | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2014 - Tháng 7 2014 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Vincent Mok được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Vincent Mok được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
L | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Lecie Langille | 3 | 1 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Floralie St-Hilaire-Adam | 2 | 2 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2019 Partner: Kristen Shaw | 3 | 1 |
L | Cleveland, OH - November 2018 Partner: Kendra Zara | 1 | 3 |
TỔNG: | 7 |
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
L | Chicago, IL - October 2018 Partner: Carlie O'Brien | 1 | 10 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2018 Partner: Danika Dahl | 1 | 10 |
L | Charlotte, NC - February 2018 Partner: Lecie Langille | 2 | 8 |
L | Framingham, MA - January 2018 | Chung kết | 1 |
L | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Ivy Grey | 1 | 5 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2017 Partner: Derek Leyva | 3 | 3 |
L | Boston, MA, United States - August 2017 | Chung kết | 1 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 Partner: Joelle Sasseville | 3 | 6 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2017 Partner: Marine Fabre | 3 | 3 |
L | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2017 Partner: Catherine Miu | 5 | 2 |
TỔNG: | 51 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L | Montréal, Québec, Canada - October 2016 Partner: Sarah Marie | 1 | 10 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Isabelle Roy | 1 | 10 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Vanessa Soares | 1 | 15 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2015 Partner: Desirae Vasquez | 5 | 1 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Victoria Jurkowski | 1 | 15 |
TỔNG: | 15 |
Newcomer: 5 tổng điểm
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2014 Partner: Debi Ireland | 1 | 5 |
TỔNG: | 5 |