Alex Glover [14152]

Chi tiết
Tên: Alex
Họ: Glover
Tên khai sinh: Glover
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Alex Glover
WSDC-ID: 14152
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 126
Điểm Leader 100.00% 126
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 5 2016 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 20.00% 6
Vị trí 80.00% 24
Chung kết 1.00x 30
Events 2.14x 30
Sự kiện độc đáo 14

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 5 2019 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 2017 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2017 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 8 2016 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2016 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Alex Glover được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Alex Glover được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
L
Newton, MA - March 2025
Partner: Kristen Shaw
22
L
Boston, MA, United States - January 2024
Partner: Sayaka Suzaki
51
L
Montréal, Québec, Canada - October 2023
13
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2022
Partner: Kristen Shaw
22
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019
Partner: Kristen Shaw
13
TỔNG:11
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2019
Partner: Kristen Shaw
31
L
Framingham, MA - January 2019
Partner: Lindsay Brown
16
L
Albany, NY - December 2018
Partner: Kyle Ducham
24
L
Newton, MA - November 2018
24
L
Montréal, Québec, Canada - October 2018
Partner: Isabelle Roy
28
L
Boston, MA, United States - August 2018
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2018
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018
Partner: Catherine Miu
33
L
Newton, MA - March 2018
110
L
Framingham, MA - January 2018
Partner: Maya Tydykov
44
L
Newton, MA - November 2017
Partner: Isabelle Roy
44
L
Chicago, IL - October 2017
Chung kết1
L
Albany, NY - September 2017
33
TỔNG:50
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2017
Partner: Alina Pink
48
L
Washington, DC., VA, USA - August 2017
52
L
Danvers, MA - August 2017
Partner: Laura Cancela
42
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2017
Partner: Madhu Prasha
310
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017
Partner: Alli Reese
28
L
Newton, MA - March 2017
Partner: Julia Smith
44
L
Reston, VA - March 2017
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2017
Chung kết1
TỔNG:36
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2016
110
L
Montréal, Québec, Canada - October 2016
Partner: Alaina Kaus
110
L
Boston, MA, United States - August 2016
Chung kết1
TỔNG:21
Newcomer: 8 tổng điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016
Partner: Alison Kiraly
28
TỔNG:8